Định nghĩa của từ weigh down

weigh downphrasal verb

đè nặng

////

Nguồn gốc của cụm từ "weigh down" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "wægðān". Trong tiếng Anh cổ, từ "wægþān" bao gồm hai phần riêng biệt: "wæg", có nghĩa là "weight" hoặc "burden", và "-ðān", là dạng quá khứ của động từ tiếng Anh cổ "dēnan", có nghĩa là "làm cho phải chịu đựng". Cụm từ "weigh down" ban đầu ám chỉ hành động đặt một vật nặng lên một vật gì đó, khiến nó trở nên nặng nề hoặc bị áp bức. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển khi nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả cảm giác bị đè nặng hoặc bị áp bức bởi một thứ gì đó vô hình, chẳng hạn như cảm xúc hoặc suy nghĩ. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này được viết là "weyten" hoặc "wayten", và đến thế kỷ 14, nó bắt đầu mang ý nghĩa hiện tại là "khiến cho cảm thấy bị áp bức hoặc đau khổ". Dạng tiếng Anh hiện đại "weigh down" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, do ảnh hưởng của động từ "weigh" và nghĩa của nó là "xác định trọng lượng hoặc giá trị của một cái gì đó".

namespace
Ví dụ:
  • The backpack filled with textbooks weighed down my shoulders as I walked to class.

    Chiếc ba lô đựng đầy sách giáo khoa đè nặng lên vai tôi khi tôi bước tới lớp.

  • The rain clouds gathered overhead, weighing down the branch of the tree and causing it to snap in the wind.

    Những đám mây mưa tụ lại trên cao, đè nặng lên cành cây và khiến nó gãy trong gió.

  • The weight of worry and anxiety weighed down my spirits and left me feeling drained.

    Gánh nặng lo lắng và bồn chồn đè nặng lên tinh thần tôi và khiến tôi cảm thấy kiệt sức.

  • The heavy curtains on the windows weighed down the ropes, making it difficult to open them.

    Những tấm rèm cửa sổ nặng trĩu đè lên sợi dây thừng, khiến việc mở chúng trở nên khó khăn.

  • After a hearty lunch, I felt weighed down by the food and chose to take a nap instead of going for a walk.

    Sau bữa trưa thịnh soạn, tôi cảm thấy nặng nề vì thức ăn và quyết định ngủ trưa thay vì đi dạo.

  • The ending of that novel weighed down my mind, leaving me in a state of internal reflection.

    Cái kết của cuốn tiểu thuyết đó khiến tâm trí tôi nặng trĩu, khiến tôi rơi vào trạng thái suy ngẫm nội tâm.

  • The empty box that used to contain heavy equipment still weighed down the shelves, as if reminding us of what once was.

    Chiếc hộp rỗng từng đựng những thiết bị nặng vẫn đè nặng trên kệ, như thể nhắc nhở chúng ta về những gì đã từng xảy ra.

  • My phone's weightless case weighed down my wallet, causing me to opt for a more minimalist option.

    Chiếc ốp lưng không trọng lượng của điện thoại làm ví của tôi nặng hơn, khiến tôi phải lựa chọn giải pháp tối giản hơn.

  • With aching limbs and limp eyes, I felt weighed down by fatigue and the need for a good night's sleep.

    Với tứ chi đau nhức và đôi mắt lờ đờ, tôi cảm thấy mệt mỏi và cần một giấc ngủ ngon vào ban đêm.

  • The heavy snow piled up outside, weighing down the trees and leading to the eventual collapse of some branches.

    Tuyết rơi dày đặc bên ngoài, đè nặng lên cây và khiến một số cành cây gãy.