Định nghĩa của từ laden

ladenadjective

đầy

/ˈleɪdn//ˈleɪdn/

Từ "laden" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hladen" có nghĩa là "tải, đè nặng hoặc gánh nặng". Người ta tin rằng từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*khlathjan" có nghĩa là "đặt hoặc đặt". Trong tiếng Anh cổ, "hladen" được viết bằng chữ cái "ð", phát âm giống như chữ "th" trong "thick" hoặc "the" trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, theo thời gian, chữ cái "ð" dần không còn được sử dụng trong tiếng Anh nữa, và đến thế kỷ 13, cách viết "hladen" đã đổi thành "laden." Tiền tố "un-" thường được thêm vào "laden" để tạo thành từ "unladen," có nghĩa là "không tải". Dạng động từ "lades" và "laden" có cùng nguồn gốc, với dạng quá khứ bất quy tắc "laden" phát sinh do những thay đổi về ngôn ngữ theo thời gian. Ngày nay, từ "laden" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "the ship was heavily laden with cargo" hoặc "the truck was laden with apples for the farmers' market."

Tóm Tắt

type thời quá khứ của lade

type tính từ

meaningchất đầy, nặng trĩu

examplea cart laden with goods: xe bò chất đầy hàng

examplea tree laden with fruit: cây trĩu quả

examplea mind laden with frief: tâm trí đầy đau buồn

namespace

heavily loaded with something

tải nặng nề với một cái gì đó

Ví dụ:
  • passengers laden with luggage

    hành khách chất đầy hành lý

  • The trees were laden with apples.

    Những cái cây trĩu nặng táo.

  • a heavily/fully laden truck

    một chiếc xe tải nặng nề/đầy tải

Ví dụ bổ sung:
  • They arrived laden with gifts.

    Họ đến với đầy quà.

  • a fully laden basket

    một cái giỏ đầy ắp

Từ, cụm từ liên quan

full of something, especially something unpleasant

đầy đủ một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó khó chịu

Ví dụ:
  • His voice was soft, yet laden with threat.

    Giọng nói của hắn nhẹ nhàng nhưng lại đầy đe dọa.

  • Try to avoid discussing emotionally laden subjects.

    Cố gắng tránh thảo luận về những chủ đề đầy cảm xúc.

used to form adjectives showing that something is full of, or loaded with, the thing mentioned

được sử dụng để hình thành tính từ chỉ ra rằng một cái gì đó có đầy đủ hoặc chứa đầy sự vật được đề cập

Ví dụ:
  • calorie-laden cream cakes

    bánh kem nhiều calo