Định nghĩa của từ depressing

depressingadjective

làm chán nản làm thất vọng, làm trì trệ

/dɪˈprɛsɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "depressing" bắt nguồn từ động từ "depress", có lịch sử lâu đời. **Depress** bắt nguồn từ tiếng Latin "deprimere", có nghĩa là "ép xuống". Nghĩa "ép xuống" này phát triển để bao gồm ý tưởng làm giảm tinh thần hoặc làm giảm nhiệt tình. **Depressing** xuất hiện như là phân từ hiện tại của "depress" vào thế kỷ 16, mô tả điều gì đó gây ra cảm giác buồn bã hoặc chán nản. Sự phát triển của từ này phản ánh cách chúng ta trải nghiệm sự chán nản như một cảm giác bị đè nặng hoặc gánh nặng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn

meaninglàm trì trệ, làm đình trệ

namespace
Ví dụ:
  • Walking through the abandoned city felt depressing with its crumbling buildings and empty streets.

    Đi bộ qua thành phố bị bỏ hoang mang đến cảm giác buồn chán với những tòa nhà đổ nát và những con phố vắng tanh.

  • After watching the devastating news, the grim state of affairs left me feeling utterly depressed.

    Sau khi xem tin tức đau lòng, tình hình ảm đạm khiến tôi cảm thấy vô cùng chán nản.

  • Sitting alone in the house, surrounded by silence, was a depressing experience that I wouldn't wish on my worst enemy.

    Ngồi một mình trong nhà, xung quanh là sự im lặng, là một trải nghiệm buồn chán mà tôi không muốn kẻ thù tồi tệ nhất của mình phải trải qua.

  • Struggling with debt, joblessness, and illness for months on end has left me feeling utterly depressed and hopeless.

    Việc phải vật lộn với nợ nần, thất nghiệp và bệnh tật trong nhiều tháng liền khiến tôi cảm thấy vô cùng chán nản và tuyệt vọng.

  • The sight of piles of garbage littered along the streets in the ghetto brought on a depressing feeling as I passed through.

    Cảnh tượng những đống rác nằm ngổn ngang dọc các con phố trong khu ổ chuột mang lại cho tôi cảm giác buồn bã khi đi qua.

  • The failure of my startup, the loss of my job, and the breakup of my relationship left me feeling completely and utterly depressed.

    Sự thất bại của công ty khởi nghiệp, mất việc và tan vỡ mối quan hệ khiến tôi cảm thấy hoàn toàn chán nản.

  • The melancholic piano music, the dimly lit room, and the pouring rain created a depressing atmosphere that seemed to swallow me whole.

    Tiếng nhạc piano buồn bã, căn phòng thiếu sáng và tiếng mưa như trút nước tạo nên bầu không khí u ám dường như muốn nuốt chửng tôi.

  • After wandering around deserted city squares, my emotional state grew progressively more depressing with each passing hour.

    Sau khi lang thang quanh những quảng trường thành phố vắng vẻ, trạng thái cảm xúc của tôi ngày càng trở nên chán nản hơn theo từng giờ trôi qua.

  • The raw intensity of the lead singer's voice shook me to my core in this melancholic, depressing concert.

    Giọng hát mộc mạc, mạnh mẽ của ca sĩ chính đã làm tôi rung động tận sâu thẳm trong buổi hòa nhạc u sầu, buồn bã này.

  • The ringing sound of my alarm, the darkness of my room and the stillness of the morning brought on a depressing feeling that was difficult to shake off.

    Tiếng chuông báo thức, bóng tối trong phòng và sự tĩnh lặng của buổi sáng mang lại một cảm giác buồn bã khó có thể thoát ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches