Định nghĩa của từ taxing

taxingadjective

đánh thuế

/ˈtæksɪŋ//ˈtæksɪŋ/

Từ "taxing" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "chạm, ước tính, đánh giá". Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ là "taxer", rồi sang tiếng Anh là "tax", ám chỉ khoản phí tài chính do chính phủ đánh thuế. "Taxing" phát triển từ "tax" để mô tả thứ gì đó gây ra gánh nặng hoặc căng thẳng, như "taxing job" hoặc "taxing journey." Nghĩa này phản ánh cảm giác bị đè nặng hoặc đè xuống, phản ánh cách thuế có thể giống như một gánh nặng tài chính.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninggây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng

namespace
Ví dụ:
  • The process of studying for final exams can be very taxing on a student's mental and physical health.

    Quá trình học cho kỳ thi cuối kỳ có thể ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe tinh thần và thể chất của học sinh.

  • Running multiple businesses simultaneously can be an incredibly taxing task for an entrepreneur.

    Điều hành nhiều doanh nghiệp cùng lúc có thể là một nhiệm vụ vô cùng khó khăn đối với một doanh nhân.

  • The high-stress environment of working in a hospital emergency department can be taxing on medical professionals.

    Môi trường làm việc căng thẳng tại khoa cấp cứu của bệnh viện có thể gây áp lực cho các chuyên gia y tế.

  • Training for a marathon requires a significant amount of taxing physical and mental preparation.

    Việc luyện tập cho một cuộc chạy marathon đòi hỏi phải có sự chuẩn bị đáng kể về thể chất và tinh thần.

  • The pressure of meeting strict quarterly targets in a demanding job can leave employees feeling taxed and exhausted.

    Áp lực phải đạt được các mục tiêu hàng quý nghiêm ngặt trong một công việc đòi hỏi nhiều nỗ lực có thể khiến nhân viên cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.

  • Balancing the needs of raising a family and pursuing a successful career can be a taxing challenge for working parents.

    Việc cân bằng giữa nhu cầu nuôi dạy con cái và theo đuổi sự nghiệp thành công có thể là một thách thức lớn đối với những bậc cha mẹ đi làm.

  • Social workers commonly face taxing emotional and psychological burdens while providing aid to distressed individuals.

    Những người làm công tác xã hội thường phải đối mặt với gánh nặng về mặt cảm xúc và tâm lý khi cung cấp hỗ trợ cho những cá nhân gặp khó khăn.

  • The weight of managing a large team and making crucial business decisions can be a taxing responsibility for managers.

    Gánh nặng quản lý một nhóm lớn và đưa ra các quyết định kinh doanh quan trọng có thể là trách nhiệm nặng nề đối với các nhà quản lý.

  • Legal proceedings and court cases can be very taxing on both sides' legal representatives and witnesses.

    Các thủ tục tố tụng và phiên tòa có thể gây rất nhiều áp lực cho đại diện pháp lý và nhân chứng của cả hai bên.

  • The demands of being a single parent, particularly a working parent, can be a taxing experience both financially and emotionally.

    Những đòi hỏi của việc làm cha mẹ đơn thân, đặc biệt là cha mẹ đi làm, có thể là một trải nghiệm khó khăn cả về mặt tài chính lẫn tình cảm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches