Định nghĩa của từ tiresome

tiresomeadjective

mệt mỏi

/ˈtaɪəsəm//ˈtaɪərsəm/

Từ "tiresome" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tires", có nghĩa là "kéo, kéo hoặc lôi". Sau đó, nó chuyển sang tiếng Anh trung đại, nơi nó mang nghĩa là "làm mệt mỏi hoặc kiệt sức". Ý nghĩa hiện đại của "tiresome" là thứ gì đó gây ra sự nhàm chán hoặc mệt mỏi phát triển vào thế kỷ 16. Từ "tiresome" về cơ bản nắm bắt cảm giác bị kéo xuống bởi một thứ gì đó buồn tẻ hoặc lặp đi lặp lại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmệt nhọc, làm mệt

examplea tiresome job: một công việc mệt nhọc

meaningchán, làm chán, khó chịu

examplea tiresome lecture: một buổi thuyết trình chán ngắt

namespace
Ví dụ:
  • The constant whining of my younger sibling has become tiresome and I'm finding it increasingly difficult to deal with.

    Việc em tôi liên tục mè nheo khiến tôi thấy mệt mỏi và ngày càng khó đối phó.

  • The dreary weather has left me feeling tired and tiresome, as I've been cooped up indoors all day.

    Thời tiết ảm đạm khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản vì phải ở trong nhà cả ngày.

  • After months of working remotely, I'm starting to find my daily video conference meetings tiresome and am craving some face-to-face interaction.

    Sau nhiều tháng làm việc từ xa, tôi bắt đầu thấy các cuộc họp hội nghị truyền hình hàng ngày của mình thật nhàm chán và thèm được tương tác trực tiếp.

  • The endless arguments between my partner and me have become tiresome, and I'm hoping we can find a way to resolve our differences before they cause lasting damage to our relationship.

    Những cuộc tranh cãi bất tận giữa tôi và đối tác đã trở nên mệt mỏi, và tôi hy vọng chúng tôi có thể tìm ra cách giải quyết những bất đồng trước khi chúng gây ra tổn hại lâu dài cho mối quan hệ của chúng tôi.

  • Listening to my neighbor's loud music for the third night in a row has left me feeling incredibly tired and tiredome.

    Việc phải nghe nhạc lớn của hàng xóm trong ba đêm liên tiếp khiến tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi và chán nản.

  • I've been working on this project for what feels like an eternity, and it's become tiresome. I'm hoping to finish it soon and move on to something more exciting.

    Tôi đã làm việc với dự án này trong một thời gian dài, và nó trở nên mệt mỏi. Tôi hy vọng sẽ sớm hoàn thành nó và chuyển sang một cái gì đó thú vị hơn.

  • My dog's constant barking is tiresome, and I'm finding it challenging to focus on anything else.

    Tiếng sủa liên tục của chó nhà tôi làm tôi thấy khó chịu, và tôi thấy khó có thể tập trung vào bất cứ việc gì khác.

  • The long commute to work each day is tiresome, and I'm counting down the days until I can work from home more frequently.

    Quãng đường đi làm xa mỗi ngày thật mệt mỏi, và tôi đang đếm ngược từng ngày cho đến khi có thể làm việc tại nhà thường xuyên hơn.

  • Watching the same TV shows and movies repeatedly has left me feeling tired and tiredome, and I'm longing for some fresh entertainment.

    Việc xem đi xem lại những chương trình truyền hình và phim ảnh giống nhau khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản, và tôi đang khao khát một số chương trình giải trí mới.

  • The repetitive nature of manual labor has left me feeling incredibly tired and tiresome, but I know I have to keep pushing through if I want to complete the job.

    Bản chất lặp đi lặp lại của công việc chân tay khiến tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi và chán nản, nhưng tôi biết mình phải tiếp tục cố gắng nếu muốn hoàn thành công việc.