Định nghĩa của từ unwieldy

unwieldyadjective

Khai trương

/ʌnˈwiːldi//ʌnˈwiːldi/

Từ "unwieldy" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wlǽdan", có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng khéo léo". Tiền tố "un-" được thêm vào từ này để tạo thành tính từ phủ định "unwieldy." Ban đầu, "unwieldy" được dùng để mô tả các vật thể hoặc công cụ khó xử lý hoặc sử dụng hiệu quả do kích thước hoặc hình dạng của chúng. Ví dụ, một thanh kiếm lớn và nặng có thể được coi là khó sử dụng vì nó đòi hỏi sức mạnh và kỹ năng đáng kể để sử dụng hiệu quả trong chiến đấu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ vật thể, ý tưởng hoặc khái niệm nào khó hoặc không thể quản lý hoặc kiểm soát. Ý nghĩa mở rộng này phản ánh thực tế là "unwieldy" có nguồn gốc từ cả cách sử dụng vật lý và trừu tượng của thuật ngữ "wield". Ngày nay, "unwieldy" là một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các ngữ cảnh mà một cái gì đó quá phức tạp, khó sử dụng hoặc khó quản lý. Nó tiếp tục phản ánh di sản của nguồn gốc tiếng Anh cổ, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc hiểu cách ngôn ngữ phát triển theo thời gian và cách các từ có thể mang những ý nghĩa mới qua nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó cầm, khó sử dụng (dụng cụ)

namespace

difficult to move or control because of its size, shape or weight

khó di chuyển hoặc kiểm soát vì kích thước, hình dạng hoặc trọng lượng của nó

Ví dụ:
  • The first mechanical clocks were large and rather unwieldy.

    Những chiếc đồng hồ cơ đầu tiên có kích thước lớn và khá khó sử dụng.

  • The old car felt cumbersome and unwieldy.

    Chiếc xe cũ có cảm giác cồng kềnh và khó sử dụng.

  • The tool's long handle made it unwieldy.

    Tay cầm dài của công cụ này khiến nó trở nên khó sử dụng.

  • The bag of flour that the baker tried to lift was unwieldy and almost caused him to lose his balance.

    Túi bột mà người thợ làm bánh cố nhấc lên rất nặng và gần như khiến anh ta mất thăng bằng.

  • The old suitcase that the traveler dragged behind him through the airport was unwieldy and seemed to have a life of its own.

    Chiếc vali cũ mà du khách kéo lê theo sau qua sân bay trông cồng kềnh và dường như cũng có cuộc sống riêng.

Từ, cụm từ liên quan

difficult to control or organize because it is very large or complicated

khó kiểm soát hoặc tổ chức vì nó rất lớn hoặc phức tạp