Định nghĩa của từ onerous

onerousadjective

khó chịu

/ˈəʊnərəs//ˈəʊnərəs/

Từ "onerous" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "onus" có nghĩa là "burden" hoặc "trọng lượng". Danh từ tiếng Latin "onus" bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu "nas", có nghĩa là "mang". Trong tiếng Anh thời trung cổ, từ "onerous" thường được dùng để mô tả các nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ nặng nề hoặc áp bức. Từ này đã được dùng theo nghĩa này kể từ cuối thế kỷ 14. Nghĩa gốc của từ này không thay đổi đáng kể theo thời gian. Ngày nay, "onerous" được định nghĩa là áp đặt một nghĩa vụ, bổn phận hoặc nhiệm vụ nặng nề hoặc khó chịu. Từ này thường được dùng nhất trong bối cảnh pháp lý và kinh doanh để mô tả các thỏa thuận hoặc điều khoản đặc biệt khó hoặc đòi hỏi phải thực hiện. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "onerous" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "onus", làm nổi bật hàm ý nặng nề và mang gánh nặng của từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnặng nề, khó nhọc, phiền hà

namespace
Ví dụ:
  • The extra workload given to me by my boss is extremely onerous and I'm struggling to keep up.

    Khối lượng công việc mà sếp giao cho tôi thực sự rất nặng nề và tôi đang phải vật lộn để theo kịp.

  • The terms and conditions of the lease agreement for the new office space are onerous and will require significant financial adjustments.

    Các điều khoản và điều kiện của hợp đồng thuê văn phòng mới rất phức tạp và sẽ đòi hỏi phải điều chỉnh tài chính đáng kể.

  • The process of learning a new programming language is quite onerous and requires a lot of dedication and effort.

    Quá trình học một ngôn ngữ lập trình mới khá khó khăn và đòi hỏi rất nhiều sự tận tâm và nỗ lực.

  • The strict academic requirements for enrolling in a Ph.D. Program can be quite onerous and may deter some students.

    Các yêu cầu học thuật nghiêm ngặt để đăng ký vào Chương trình Tiến sĩ có thể khá nặng nề và có thể làm nản lòng một số sinh viên.

  • Preparing for a master's level exam involves a lot of studying, making the entire process onerous and tiring.

    Việc chuẩn bị cho kỳ thi trình độ thạc sĩ đòi hỏi phải học rất nhiều, khiến toàn bộ quá trình trở nên nặng nề và mệt mỏi.

  • The company's policies on health and safety in the workplace are quite onerous, but are necessary to ensure the well-being of employees.

    Chính sách của công ty về sức khỏe và an toàn tại nơi làm việc khá nghiêm ngặt nhưng lại cần thiết để đảm bảo phúc lợi cho nhân viên.

  • The bureaucratic processes required to start a new business can be quite onerous, with a lot of paperwork and red tape involved.

    Các thủ tục hành chính cần thiết để thành lập một doanh nghiệp mới có thể khá phiền hà, với rất nhiều giấy tờ và thủ tục quan liêu.

  • The passion fees and commissions charged by recording studios can be quite onerous, especially for independent artists.

    Phí hoa hồng và lệ phí đam mê mà các hãng thu âm tính có thể khá cao, đặc biệt là đối với các nghệ sĩ độc lập.

  • The financial burden of paying for college has become extremely onerous for many families, leading to student loan debt crises.

    Gánh nặng tài chính khi trả học phí đại học đã trở nên cực kỳ nặng nề đối với nhiều gia đình, dẫn đến khủng hoảng nợ vay học phí.

  • The cost of running a small business, especially in a competitive market, can be quite onerous, with many startups struggling to stay afloat.

    Chi phí điều hành một doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt là trong một thị trường cạnh tranh, có thể khá tốn kém, khiến nhiều công ty khởi nghiệp phải vật lộn để duy trì hoạt động.