Định nghĩa của từ grisly

grislyadjective

ghê gớm

/ˈɡrɪzli//ˈɡrɪzli/

Nguồn gốc của từ "grisly" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "grevis", có nghĩa là "khủng khiếp", "khủng khiếp" hoặc "tồi tệ". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "grimmr", có nghĩa là "dreadful" hoặc "khủng khiếp". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "grevisel" đã du nhập vào tiếng Anh, một biến thể của từ tiếng Pháp cổ "grevis". Cách viết hiện đại "grisly" phát triển từ tiếng Anh trung đại này. Nghĩa gốc của "grisly" là "gruesome" hoặc "kinh hoàng", liên quan đến thức ăn ôi thiu. Qua nhiều thế kỷ, nghĩa của từ này đã phát triển và "grisly" được dùng để mô tả thứ gì đó liên quan đến cái chết hoặc bạo lực, chẳng hạn như cảnh giết người ghê rợn hoặc một con quái vật đáng sợ trong truyện kinh dị. Vì vậy, ngày nay, từ "grisly" thường được dùng để mô tả điều gì đó gây sốc, đáng sợ hoặc ghê rợn, liên quan đến cái chết, bạo lực hoặc ăn thịt người. Mối liên hệ ban đầu của nó với thức ăn ôi thiu có thể đang phai nhạt, nhưng nguồn gốc của từ này vẫn tiếp tục định hình nên ý nghĩa hiện đại của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningghê tởm, ghê sợ, rùng rợn

namespace
Ví dụ:
  • The crime scene was grisly, with blood smeared on the walls and furniture starkly contrasted against the white tiles.

    Hiện trường vụ án thật kinh hoàng, với vết máu loang lổ trên tường và đồ nội thất tương phản rõ rệt với nền gạch trắng.

  • The serial killer left a trail of grisly murders across the city, leaving law enforcement baffled and the public afraid.

    Kẻ giết người hàng loạt đã để lại hàng loạt vụ giết người ghê rợn trên khắp thành phố, khiến lực lượng thực thi pháp luật bối rối và công chúng sợ hãi.

  • The morgue was filled with rows of grisly cadavers, each one a testament to the cruelty of violence.

    Nhà xác chất đầy những hàng xác chết ghê rợn, mỗi xác là minh chứng cho sự tàn bạo của bạo lực.

  • The news report described the grisly scene as a "hunting accident" gone terribly wrong.

    Bản tin mô tả cảnh tượng kinh hoàng này là một "tai nạn săn bắn" diễn ra vô cùng tồi tệ.

  • The grisly remains of the victim were found buried in a shallow grave, evidence of a heinous crime.

    Xác chết kinh hoàng của nạn nhân được tìm thấy chôn trong một ngôi mộ nông, bằng chứng của một tội ác tày đình.

  • The hospital room was filled with the sounds of machines beeping and the sight of grisly wounds, leaving the patient's loved ones horrified.

    Phòng bệnh tràn ngập tiếng máy móc kêu bíp bíp và cảnh tượng những vết thương ghê rợn, khiến những người thân yêu của bệnh nhân vô cùng kinh hoàng.

  • The police searched the suspect's house, finding evidence of grisly deeds hidden away in a dark corner.

    Cảnh sát đã khám xét nhà nghi phạm và tìm thấy bằng chứng về những hành vi ghê rợn được giấu trong một góc tối.

  • The accident left behind a grisly aftermath, as passengers scrambled to escape the wreckage.

    Vụ tai nạn để lại hậu quả kinh hoàng khi hành khách cố gắng thoát khỏi đống đổ nát.

  • The executioner's job was to deliver grisly justice, a duty he performed with a heavy heart.

    Nhiệm vụ của đao phủ là thực thi công lý một cách tàn bạo, một nhiệm vụ mà ông thực hiện với một trái tim nặng trĩu.

  • The horror movie left the audience feeling uneasy as they witnessed grisly scenes of gore and terror.

    Bộ phim kinh dị này khiến khán giả cảm thấy lo lắng khi chứng kiến ​​những cảnh máu me và kinh hoàng ghê rợn.