Định nghĩa của từ wear away

wear awayphrasal verb

mòn dần

////

Cụm từ "wear away" là cách sử dụng tượng trưng có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16. Thuật ngữ này bắt nguồn từ nghĩa đen của từ "wear", thường ám chỉ một loại quần áo hoặc trang phục bị hư hỏng hoặc xuống cấp theo thời gian do sử dụng thường xuyên. Nghĩa này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "weorn" và "wyrran", có nghĩa tương ứng là "cởi bỏ" và "sử dụng hết". Trong ngữ cảnh của "wear away,", từ này mang một nghĩa tượng trưng khác. Nó bắt nguồn từ nghĩa của "wear" được dùng để chỉ sự xói mòn hoặc loại bỏ, đây là một từ mới được thêm vào từ vựng tiếng Anh. Nghĩa này phát triển do quan sát cách nước, gió và các yếu tố khác có thể từ "wear away" đá, vách đá và các đặc điểm tự nhiên khác theo thời gian, về cơ bản khiến chúng "bị sử dụng hết" theo nghĩa ẩn dụ. Thuật ngữ "wear away" hiện nay thường được sử dụng để mô tả bất kỳ quá trình nào khiến một thứ gì đó xuống cấp, biến mất hoặc suy yếu dần theo thời gian, chẳng hạn như thủy triều làm xói mòn bãi biển hoặc sự xói mòn chậm và đều đặn của một bản ghi chép do bị bỏ bê hoặc mục nát.

namespace
Ví dụ:
  • The ocean's relentless waves wore away the cliff's edge over time, leaving a crumbling cliff face.

    Những con sóng dữ dội của đại dương đã bào mòn mép vách đá theo thời gian, để lại một vách đá đổ nát.

  • The acid rain eroded the ancient statues, wearing away the intricate details and leaving a sullen landscape in its wake.

    Mưa axit đã xói mòn các bức tượng cổ, làm mất đi các chi tiết phức tạp và để lại một quang cảnh ảm đạm.

  • The wind howled through the canyon, wearing away the sandstone walls until they looked more like jagged teeth than towering rocks.

    Gió hú qua hẻm núi, bào mòn các bức tường đá sa thạch cho đến khi chúng trông giống những chiếc răng cưa hơn là những tảng đá cao chót vót.

  • The constant flow of water gnawed at the riverbank, wearing away the soft sediment and revealing the hard rock below.

    Dòng nước chảy liên tục gặm nhấm bờ sông, làm trôi đi lớp trầm tích mềm và để lộ lớp đá cứng bên dưới.

  • The grinding of ice sheets wore away the mountainsides, leveling them slowly into flat plains that were perfect for farming.

    Quá trình băng tan đã bào mòn sườn núi, dần dần san phẳng chúng thành những đồng bằng bằng phẳng, thích hợp cho việc canh tác.

  • The sandpaper-like texture of the volcanic rock rubbed against the hiker's skin, slowly wearing away the layers and leaving behind raw, tender flesh.

    Kết cấu giống như giấy nhám của đá núi lửa cọ xát vào da người đi bộ đường dài, từ làm mòn các lớp da và để lại lớp da thô, mềm.

  • The rust crept quietly along the metal, wearing away the sturdy frames of old cars like a thief in the night.

    Gỉ sét âm thầm lan dọc theo kim loại, làm mòn đi bộ khung chắc chắn của những chiếc xe cũ như một tên trộm trong đêm.

  • The licking, lapping waves ate away the seaside palace's foundation, threatening to topple the entire structure altogether.

    Những con sóng dữ dội đã ăn mòn nền móng của cung điện bên bờ biển, đe dọa làm sụp đổ toàn bộ công trình.

  • The main highway's frequent use wore away the concrete, leaving deep ruts that spelled disaster for unsuspecting drivers.

    Việc sử dụng thường xuyên đường cao tốc chính đã làm mòn bê tông, để lại những vết lún sâu gây ra thảm họa cho những người lái xe thiếu cảnh giác.

  • The acidic solution stripped away the precious stones' beauty, leaving behind only the roughest, sharpest edges that had once been soft and delicate.

    Dung dịch có tính axit đã làm mất đi vẻ đẹp của những viên đá quý, chỉ để lại những cạnh thô ráp, sắc nhọn vốn từng mềm mại và tinh tế.