danh từ
người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc
thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the scourge of war: tai hoạ chiến tranh
the white scourge: bệnh ho lao
(từ cổ,nghĩa cổ) cái roi
ngoại động từ
trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh bằng roi
the scourge of war: tai hoạ chiến tranh
the white scourge: bệnh ho lao