danh từ
sự tàn phá, sự phá hoại
a wasting storm: một trận bão tàn phá
sự hao mòn dần
a wasting disease: một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
a wasting care: mối lo lắng mòn mỏi
tính từ
tàn phá, phá hoại
a wasting storm: một trận bão tàn phá
làm hao mòn dần
a wasting disease: một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
a wasting care: mối lo lắng mòn mỏi