Định nghĩa của từ wasting

wastingadjective

lãng phí

/ˈweɪstɪŋ//ˈweɪstɪŋ/

Từ "wasting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Động từ "wastian" hoặc "wæstian" ban đầu có nghĩa là "phá hủy" hoặc "tàn phá", và có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*westiz", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "tiêu thụ". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "wasting" đã phát triển thành nghĩa là "chi tiêu hoặc sử dụng một cách ngu ngốc" hoặc "vứt bỏ hoặc phá hủy". Ý nghĩa phung phí hoặc sử dụng sai mục đích này vẫn là nghĩa chính của từ này trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, "wasting" có thể ám chỉ hành động chi tiêu hoặc sử dụng thứ gì đó (như thời gian, nguồn lực hoặc cơ hội) một cách bất cẩn hoặc không hiệu quả. Nó cũng có thể mô tả trạng thái suy giảm chậm hoặc dần dần, như trong "wasting away" do bệnh tật hoặc bị bỏ bê.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tàn phá, sự phá hoại

examplea wasting storm: một trận bão tàn phá

meaningsự hao mòn dần

examplea wasting disease: một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ

examplea wasting care: mối lo lắng mòn mỏi

type tính từ

meaningtàn phá, phá hoại

examplea wasting storm: một trận bão tàn phá

meaninglàm hao mòn dần

examplea wasting disease: một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ

examplea wasting care: mối lo lắng mòn mỏi

namespace
Ví dụ:
  • John has been wasting hours every day watching mindless TV shows instead of being productive.

    John đã lãng phí hàng giờ mỗi ngày để xem những chương trình truyền hình vô bổ thay vì làm việc hiệu quả.

  • Our company is wasting resources on unnecessary projects that don't contribute to our bottom line.

    Công ty chúng tôi đang lãng phí nguồn lực vào những dự án không cần thiết, không đóng góp vào lợi nhuận của công ty.

  • Kate hates seeing food go to waste, so she's started meal planning and freezing leftovers to avoid wasting groceries.

    Kate ghét nhìn thấy thức ăn bị lãng phí, vì vậy cô ấy bắt đầu lập kế hoạch bữa ăn và đông lạnh thức ăn thừa để tránh lãng phí thực phẩm.

  • Tom's wasting his talents by working in a field that doesn't challenge him.

    Tom đang lãng phí tài năng của mình khi làm việc trong một lĩnh vực không mang lại thử thách cho anh.

  • Tony's car is wasting fuel by being parked on the road all day, preventing him from saving money on petrol costs.

    Chiếc xe của Tony đang lãng phí nhiên liệu vì phải đỗ trên đường cả ngày, khiến anh không thể tiết kiệm tiền xăng.

  • Emily's time is being wasted by long meetings that aren't productive, and she's started suggesting more agile methods of working to avoid this issue.

    Emily đang lãng phí thời gian vào những cuộc họp dài không hiệu quả và cô ấy bắt đầu đề xuất những phương pháp làm việc linh hoạt hơn để tránh vấn đề này.

  • Sarah's study habits are wasting her potential, and she's determined to overcome procrastination and start achieving her goals.

    Thói quen học tập của Sarah đang lãng phí tiềm năng của cô, và cô quyết tâm vượt qua sự trì hoãn và bắt đầu đạt được mục tiêu của mình.

  • James feels his salary is being wasted by a lack of growth opportunities, so he's created a development plan to share with his manager.

    James cảm thấy mức lương của mình đang bị lãng phí vì thiếu cơ hội phát triển, vì vậy anh đã lập một kế hoạch phát triển để chia sẻ với người quản lý.

  • Luke's social media time is being wasted by mindless scrolling through irrelevant content, and he's decided to limit his use and focus on more valuable pursuits.

    Thời gian sử dụng mạng xã hội của Luke bị lãng phí vào việc lướt qua những nội dung không liên quan, và anh ấy quyết định hạn chế sử dụng và tập trung vào những việc có giá trị hơn.

  • Amanda's life is being wasted by uncertainty and indecision, and she's seeking therapy to address this issue and discover her true passions.

    Cuộc sống của Amanda đang bị lãng phí vì sự không chắc chắn và thiếu quyết đoán, và cô ấy đang tìm kiếm liệu pháp để giải quyết vấn đề này và khám phá ra đam mê thực sự của mình.

Từ, cụm từ liên quan