danh từ
sự lau chùi, sự cọ
to scour the coast: sục vội sục vàng ven biển
sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)
thuốc tẩy vải
ngoại động từ
lau, chùi cọ
to scour the coast: sục vội sục vàng ven biển
xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)
tẩy, gột (quần áo)