danh từ
sự xay, sự tán, sự nghiền
to grind corn into flour: xay lúa mì thành bột
sự mài
to grind a knife: mài dao
to grind diamonds: mài kim cương
tiếng nghiến ken két
to grind one's teeth [together]: nghiến răng
the ship grinding on the rocks: tàu sạt vào những tảng đá
to grind one's heel into the ground: di di gót chân xuống đất
động từ ground
xay, tán, nghiền
to grind corn into flour: xay lúa mì thành bột
mài, giũa
to grind a knife: mài dao
to grind diamonds: mài kim cương
xát, nghiền
to grind one's teeth [together]: nghiến răng
the ship grinding on the rocks: tàu sạt vào những tảng đá
to grind one's heel into the ground: di di gót chân xuống đất