ngoại động từ
làm trầy (da); cọ xơ ra
(kỹ thuật) mài mòn
Tu viện
/əˈbreɪd//əˈbreɪd/Từ "abrade" bắt nguồn từ tiếng Latin "abradere," có nghĩa là "làm mòn" hoặc "làm xước". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ab", nghĩa là "làm mòn" và "radere", nghĩa là "làm xước". Trong tiếng Anh, từ "abrade" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả hành động làm mòn hoặc làm xước bề mặt của một vật gì đó, thường là thông qua ma sát hoặc xói mòn. Trong y học, "abrade" được sử dụng để mô tả việc loại bỏ lớp da trên cùng, thường là để làm sạch hoặc điều trị vết thương. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, công nghiệp và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả nhiều quá trình làm mòn khác nhau.
ngoại động từ
làm trầy (da); cọ xơ ra
(kỹ thuật) mài mòn
Giấy nhám mài mòn bề mặt gỗ, làm phẳng bề mặt để có lớp sơn mới.
Những tảng đá trên bờ biển liên tục mài mòn vào nhau, làm nhẵn các cạnh thô ráp theo thời gian.
Sau nhiều năm sử dụng, lưỡi dao đã trở nên cùn và cần phải dùng giấy nhám để mài mòn trước khi mài.
Hệ thống phanh của xe cần được mài mòn định kỳ để duy trì hiệu quả và dừng xe êm ái.
Kỹ thuật phun cát làm mòn lớp sơn cũ và rỉ sét trên tòa nhà, chuẩn bị cho lớp sơn mới.
Sỏi trên đường làm mòn lốp xe, dần dần mài mòn lốp xe theo thời gian.
Trong quá trình vệ sinh, máy chà được sử dụng để chà sạch bụi bẩn và cặn bẩn trên bồn rửa và mặt bàn phòng tắm.
Các hạt trong giấy nhám mài mòn bề mặt mặt bàn, loại bỏ mọi mảng nhám.
Nước xói mòn bờ biển, mài mòn đá và sỏi cho đến khi chúng trở nên nhẵn và tròn.
Khi di chuyển lưỡi cưa trên khúc gỗ, quá trình này sẽ làm mài mòn các thớ gỗ, tạo ra đường cắt thô.