danh từ
vải phủ quan tài
áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục)
(nghĩa bóng) vật che phủ, áo khoác, màn phủ
a pall of darkness: màn đêm
ngoại động từ
làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm)
pall
/pɔːl//pɔːl/Từ "pall" bắt nguồn từ tiếng Latin "pallium," có nghĩa là áo choàng hoặc vật che phủ. Trong tiếng Latin, pallium dùng để chỉ một chiếc áo choàng dài mà người La Mã cổ đại mặc, thường là biểu tượng của quyền lực, danh dự hoặc tang lễ. Từ "pall" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "palle," và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là áo choàng hoặc vật che phủ. Trong tiếng Anh, từ "pall" đã có thêm nhiều nghĩa khác theo thời gian. Theo nghĩa bóng, pall có thể dùng để chỉ một vật che phủ hoặc bóng tối che khuất hoặc che giấu một thứ gì đó, chẳng hạn như pall của sự lo lắng hoặc pall của sự bối rối. Trong bối cảnh tang lễ, pall là một tấm vải hoặc vải phủ lên quan tài hoặc đài tưởng niệm, tượng trưng cho sự tang lễ hoặc lòng tôn kính. Trong suốt quá trình phát triển, từ "pall" vẫn duy trì mối liên hệ với các khái niệm che đậy, giấu giếm và tôn kính.
danh từ
vải phủ quan tài
áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục)
(nghĩa bóng) vật che phủ, áo khoác, màn phủ
a pall of darkness: màn đêm
ngoại động từ
làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm)
a thick dark cloud of something
một đám mây đen dày đặc của cái gì đó
một làn khói/bụi
Tin tức về cái chết của cô ấy đã phủ bóng đen lên sự kiện này.
Âm nhạc buồn bao trùm cả căn phòng, khiến mọi người cảm thấy u sầu và hướng nội.
Thời tiết u ám, u ám phủ lên thị trấn vốn sôi động, tạo nên bầu không khí chán nản.
Tin tức về thảm kịch này đè nặng lên cả nhóm, làm lu mờ lễ ăn mừng của họ và dẫn đến cảm giác u ám.
a cloth spread over a coffin (= a box used for burying a dead person in)
một tấm vải trải trên quan tài (= một cái hộp dùng để chôn người chết)
All matches