Định nghĩa của từ equivocate

equivocateverb

không phân minh

/ɪˈkwɪvəkeɪt//ɪˈkwɪvəkeɪt/

Từ "equivocate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "aequus" (aequus), có nghĩa là "equal", và "vocatus" (vocatus), có nghĩa là "called". Ở La Mã cổ đại, dạng động từ "aequus" được dùng để mô tả hành động làm cho một thứ gì đó trở nên ngang bằng, và dạng động từ "vocatus" được dùng để mô tả hành động gọi hoặc đặt tên. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "equivocate" được dùng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên tương đương hoặc có thể hoán đổi cho nhau, đặc biệt là liên quan đến ý nghĩa hoặc tầm quan trọng. Sự mơ hồ thường được coi là một cách thúc đẩy sự tương đương hoặc khả năng hoán đổi cho nhau, đặc biệt là liên quan đến ý nghĩa hoặc tầm quan trọng. Trong các nghiên cứu về logic và triết học, thuật ngữ "equivocate" được dùng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên tương đương hoặc có thể hoán đổi cho nhau, đặc biệt là liên quan đến ý nghĩa hoặc tầm quan trọng. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ logic mệnh đề và logic biểu tượng đến ngôn ngữ học và ngữ nghĩa, trong đó nó được sử dụng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên tương đương hoặc có thể hoán đổi cho nhau, nhằm mục đích thúc đẩy sự tương đương hoặc khả năng hoán đổi, đặc biệt liên quan đến ý nghĩa hoặc tầm quan trọng. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "equivocate" đôi khi được sử dụng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên tương đương hoặc có thể hoán đổi cho nhau, chẳng hạn như hướng dẫn máy tính, lệnh máy tính hoặc chức năng máy tính. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng nó vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh, đặc biệt liên quan đến kiến ​​trúc máy tính và lập trình máy tính, trong đó nó được sử dụng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên tương đương hoặc có thể hoán đổi cho nhau, nhằm mục đích thúc đẩy sự tương đương hoặc khả năng hoán đổi cho nhau, đặc biệt liên quan đến ý nghĩa hoặc tầm quan trọng. Trong tất cả các ngữ cảnh này, từ "equivocate" được dùng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên tương đương hoặc có thể hoán đổi cho nhau, đặc biệt là liên quan đến ý nghĩa hoặc tầm quan trọng, hoặc hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên tương đương hoặc có thể hoán đổi cho nhau, chẳng hạn như hướng dẫn máy tính, lệnh máy tính hoặc chức năng máy tính. Các dạng động từ "aequus" và "vocatus" đôi khi được dùng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên tương đương hoặc có thể hoán đổi cho nhau, trong các ngữ cảnh này.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningnói lập lờ, nói nước đôi

typeDefault

meaninglàm mập mờ, biểu thị nước đôi

namespace
Ví dụ:
  • During the senate hearing, the witness equivocated when asked a direct question, leaving the committee members confused about his stance on the issue.

    Trong phiên điều trần của Thượng viện, nhân chứng đã trả lời lấp lửng khi được hỏi trực tiếp, khiến các thành viên ủy ban bối rối về lập trường của ông về vấn đề này.

  • The politician's response was full of equivocations, making it impossible to determine his true stance on the matter.

    Câu trả lời của chính trị gia này đầy sự lấp lửng, khiến người ta không thể xác định được lập trường thực sự của ông về vấn đề này.

  • In the courtroom, the defendant equivocated repeatedly, leading the judge to believe that he was hiding something significant.

    Tại tòa, bị cáo liên tục lấp lửng, khiến thẩm phán tin rằng bị cáo đang che giấu điều gì đó quan trọng.

  • The company spokesman equivocated when confronted with evidence that contradicted their claims, facing heavy criticism from the media.

    Người phát ngôn của công ty đã lấp lửng khi đối mặt với bằng chứng mâu thuẫn với tuyên bố của họ và phải đối mặt với sự chỉ trích nặng nề từ giới truyền thông.

  • The testimony of the mysterious witness was riddled with equivocations, making it difficult for the jury to trust his account.

    Lời khai của nhân chứng bí ẩn đầy rẫy sự mơ hồ, khiến bồi thẩm đoàn khó có thể tin vào lời khai của anh ta.

  • The witness equivocated when questioned about the specifics of the transaction, making it challenging to determine the validity of any claims made.

    Nhân chứng đã trả lời lấp lửng khi được hỏi về chi tiết cụ thể của giao dịch, khiến việc xác định tính hợp lệ của bất kỳ khiếu nại nào được đưa ra trở nên khó khăn.

  • The accused equivocated when asked about the timeline of the events, making it difficult to reconcile his story with the facts presented by the investigation.

    Bị cáo đã lấp lửng khi được hỏi về mốc thời gian của các sự kiện, khiến cho lời khai của bị cáo khó có thể đối chiếu với những sự thật được trình bày trong cuộc điều tra.

  • In a media interview, the spokesperson equivocated when questioned about the company's alleged involvement in corrupt practices, leaving the viewers unsure about the truth.

    Trong một cuộc phỏng vấn với giới truyền thông, người phát ngôn đã trả lời lấp lửng khi được hỏi về cáo buộc công ty có liên quan đến các hành vi tham nhũng, khiến người xem không chắc chắn về sự thật.

  • The judge was displeased with the witness's equivocations, warning him that further evasive responses could result in more severe consequences.

    Thẩm phán không hài lòng với sự lấp lửng của nhân chứng, cảnh báo anh ta rằng những câu trả lời né tránh tiếp theo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hơn.

  • The suspect's refusal to commit to a clear statement led the police to distrust his account entirely, leading to his eventual arrest and subsequent conviction.

    Việc nghi phạm từ chối đưa ra lời khai rõ ràng khiến cảnh sát hoàn toàn không tin tưởng vào lời khai của anh ta, dẫn đến việc anh ta bị bắt và kết án.