Định nghĩa của từ water fountain

water fountainnoun

đài phun nước

/ˈwɔːtə faʊntən//ˈwɔːtər faʊntn/

Từ "water fountain" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "fons", có nghĩa là "spring" hoặc "nguồn". Vào thời cổ đại, người La Mã đã xây dựng các cống dẫn nước và đài phun nước công cộng phức tạp để phân phối nước sạch cho các thành phố của họ. Những đài phun nước này, được gọi là "fontes" trong tiếng Latin, thường được trang trí bằng các tác phẩm điêu khắc và các yếu tố trang trí, và đóng vai trò là nơi tụ họp để mọi người uống nước, giao lưu và tắm rửa. Theo thời gian, thuật ngữ "water fountain" bắt đầu ám chỉ cụ thể đến một thiết bị phân phối nước bằng cách bơm nước từ nguồn hoặc hồ chứa ngầm. Đài phun nước hiện đại như chúng ta biết, hoàn chỉnh với một bồn nước phía trên trang trí và một đặc điểm trang trí như tượng hoặc tác phẩm điêu khắc, có nguồn gốc từ thế kỷ 16 như một biểu tượng địa vị cho những chủ đất giàu có. Những đài phun nước này không chỉ cung cấp nguồn nước thiết thực cho việc tưới tiêu và chăn nuôi mà còn đóng vai trò là trung tâm trang nhã cho các khu vườn trang trí và không gian ngoài trời. Ngày nay, đài phun nước tiếp tục là đồ đạc phổ biến ở các không gian công cộng, công viên và nhà riêng, biến các đặc điểm chức năng thành các tác phẩm nghệ thuật và nghệ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The water fountain in the park was a soothing sight, with its gentle spray dancing in the air.

    Đài phun nước trong công viên có cảnh tượng thật êm dịu, với những tia nước nhẹ nhàng nhảy múa trong không khí.

  • Children gathered around the water fountain, eager to fill up their water bottles.

    Trẻ em tụ tập quanh đài phun nước, háo hức muốn lấy đầy nước vào bình của mình.

  • The water fountain at the gym was a welcome relief, as I finished my intense workout and needed to rehydrate.

    Đài phun nước ở phòng tập thể dục thực sự là nơi giải tỏa căng thẳng khi tôi kết thúc buổi tập luyện cường độ cao và cần bù nước.

  • As I walked through the airport, the water fountain near my gate called out to me, tempting me to grab a drink and quench my thirst.

    Khi tôi đi qua sân bay, đài phun nước gần cổng ra vào như mời gọi tôi, thôi thúc tôi nhấp một ngụm nước để giải cơn khát.

  • The water fountain at the mall was adorned with colorful LED lights, adding to the ambiance of the bustling shopping center.

    Đài phun nước trong trung tâm thương mại được trang trí bằng đèn LED nhiều màu sắc, góp phần tạo nên bầu không khí nhộn nhịp cho trung tâm mua sắm.

  • Tourists standing near the water fountain at the historic landmark couldn't help but take pictures of its beauty and grandeur.

    Khách du lịch đứng gần đài phun nước tại di tích lịch sử này không thể không chụp ảnh vẻ đẹp và sự hùng vĩ của nó.

  • The water fountain in the school courtyard sparkled in the sun, making it an ethereal sight to see.

    Đài phun nước trong sân trường lấp lánh dưới ánh mặt trời, tạo nên một cảnh tượng thanh thoát.

  • The water fountain at the entrance of the building welcomed visitors with its refreshing mist.

    Đài phun nước ở lối vào tòa nhà chào đón du khách bằng làn sương mát lạnh.

  • As the day came to an end, the water fountain lit up, adding a serene glow to the darkening sky.

    Khi ngày sắp kết thúc, đài phun nước sáng lên, mang đến ánh sáng thanh bình cho bầu trời đang tối dần.

  • A dog wagged its tail as it drank water from the water fountain in the community park, a testament to the joy and convenience the fountain provided to pet owners.

    Một chú chó vẫy đuôi khi uống nước từ đài phun nước trong công viên cộng đồng, minh chứng cho niềm vui và sự tiện lợi mà đài phun nước mang lại cho người nuôi thú cưng.