Định nghĩa của từ refreshing

refreshingadjective

làm mới

/rɪˈfreʃɪŋ//rɪˈfreʃɪŋ/

"Refreshing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "refreschier", có nghĩa là "làm mát, làm tươi mới". Bản thân từ này bắt nguồn từ "fresco", có nghĩa là "tươi mới", về cơ bản có nguồn gốc từ tiếng Latin "friscus", cũng có nghĩa là "tươi mới". Nghĩa gốc của "refreshing" tập trung vào việc làm cho thứ gì đó mát hơn hoặc tươi hơn về mặt vật lý, như một thức uống mát vào một ngày nóng nực. Theo thời gian, nghĩa mở rộng ra bao gồm cả nghĩa hồi sinh hoặc đổi mới tâm trí hoặc tinh thần.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh

examplea refreshing sleep: một giấc ngủ khoan khoái

namespace

pleasantly new or different

mới mẻ hoặc khác biệt một cách thú vị

Ví dụ:
  • It made a refreshing change to be taken seriously for once.

    Nó đã tạo ra một sự thay đổi mới mẻ cần được thực hiện nghiêm túc một lần.

  • It’s refreshing to meet someone who is so dedicated to their work.

    Thật sảng khoái khi gặp một người rất tận tâm với công việc của họ.

  • The cool glass of lemonade on a hot summer day was refreshing on my parched throat.

    Một ly nước chanh mát lạnh vào ngày hè nóng nực làm dịu đi cổ họng khô khốc của tôi.

  • After a long, exhausting hike, the sight of the crystal-clear lake was a refreshing sight for my tired eyes.

    Sau một chuyến đi bộ dài và mệt mỏi, cảnh tượng hồ nước trong vắt thật sảng khoái cho đôi mắt mệt mỏi của tôi.

  • The brisk morning air, scented with dew and blooming flowers, was a refreshing contrast to the musty indoor environment.

    Không khí trong lành buổi sáng, thoang thoảng mùi sương và hoa nở, tạo nên sự tương phản tươi mát với không khí ẩm mốc trong nhà.

making you feel less tired or hot

làm cho bạn cảm thấy bớt mệt mỏi hoặc nóng bức

Ví dụ:
  • a refreshing drink/shower

    một thức uống/tắm giải khát

  • The breeze was cool and refreshing.

    Gió thật mát và sảng khoái.

Từ, cụm từ liên quan

All matches