Định nghĩa của từ hydration

hydrationnoun

hydrat hóa

/haɪˈdreɪʃn//haɪˈdreɪʃn/

Từ "hydration" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Tiền tố "hyd-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hydor", nghĩa là nước, và hậu tố "-ation" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "atesia", nghĩa là hành động hoặc quá trình. Do đó, "hydration" theo nghĩa đen có nghĩa là "quá trình bổ sung nước". Thuật ngữ "hydration" đã được sử dụng trong khoa học và y học từ thế kỷ 17 để mô tả quá trình hấp thụ nước của cơ thể. Trong thời hiện đại, khái niệm hydrat hóa đã nhận được sự chú ý đáng kể do tầm quan trọng của nó trong việc duy trì sức khỏe tổng thể, hiệu suất thể thao và chức năng nhận thức. Vào những năm 1980, thuật ngữ "hydration" đã nổi lên như một thuật ngữ thông dụng trong ngành thể dục và chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là trong giới vận động viên và huấn luyện viên. Kể từ đó, nó đã trở thành một khái niệm được công nhận rộng rãi và được thảo luận rộng rãi trong các lĩnh vực thể thao, dinh dưỡng và sức khỏe.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) sự Hyddrat hoá

namespace
Ví dụ:
  • Many people forget to prioritize hydration during busy workdays, resulting in fatigue and decreased productivity.

    Nhiều người quên mất việc cung cấp đủ nước trong những ngày làm việc bận rộn, dẫn đến mệt mỏi và giảm năng suất.

  • After an intense workout, proper hydration is essential to replenish fluids and prevent muscle cramps.

    Sau khi tập luyện cường độ cao, việc cung cấp đủ nước là điều cần thiết để bổ sung chất lỏng và ngăn ngừa chuột rút cơ.

  • The importance of hydration during pregnancy has been widely recognized, as dehydration can cause complications and increase the risk of preterm labor.

    Tầm quan trọng của việc cung cấp đủ nước trong thời kỳ mang thai đã được công nhận rộng rãi vì tình trạng mất nước có thể gây ra các biến chứng và làm tăng nguy cơ chuyển dạ sớm.

  • Hikers and outdoor enthusiasts should pack enough water to maintain hydration and avoid the dangers of dehydration in extreme weather conditions.

    Những người đi bộ đường dài và đam mê hoạt động ngoài trời nên mang theo đủ nước để duy trì đủ nước và tránh nguy cơ mất nước trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Children are especially vulnerable to dehydration, and parents should ensure that their young ones drink enough water throughout the day.

    Trẻ em đặc biệt dễ bị mất nước và cha mẹ nên đảm bảo rằng trẻ nhỏ uống đủ nước trong ngày.

  • Dehydration can lead to headaches, dizziness, and even confusion, making hydration a crucial component of overall health and wellbeing.

    Mất nước có thể dẫn đến đau đầu, chóng mặt và thậm chí lú lẫn, khiến việc cung cấp nước trở thành một thành phần quan trọng cho sức khỏe và tinh thần tổng thể.

  • Athletes need to pays close attention to hydration before, during, and after games or competitions to avoid negative effects on performance.

    Các vận động viên cần chú ý đến việc cung cấp nước trước, trong và sau các trận đấu hoặc cuộc thi để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất thi đấu.

  • Individuals with medical conditions such as kidney disease or diabetes should carefully monitor their hydration levels to prevent complications.

    Những người mắc các bệnh lý như bệnh thận hoặc tiểu đường nên theo dõi cẩn thận mức độ hydrat hóa của mình để ngăn ngừa biến chứng.

  • As more research highlights the link between hydration and cognitive function, workers in professions such as aviation and medicine should prioritize hydration to facilitate sharp decision-making and concentration.

    Khi ngày càng có nhiều nghiên cứu làm nổi bật mối liên hệ giữa việc cung cấp nước và chức năng nhận thức, những người làm việc trong các ngành nghề như hàng không và y tế nên ưu tiên việc cung cấp nước để có thể đưa ra quyết định sáng suốt và tập trung.

  • In today's hot and dry climate, it's essential to consume enough fluids to maintain optimal hydration and avoid conditions like heatstroke.

    Trong điều kiện khí hậu khô nóng hiện nay, việc tiêu thụ đủ chất lỏng là điều cần thiết để duy trì đủ nước và tránh các tình trạng như say nắng.