Định nghĩa của từ fountain

fountainnoun

Đài phun nước

/ˈfaʊntən//ˈfaʊntn/

Nguồn gốc của từ "fountain" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fonteyn" có nghĩa là một con suối tự nhiên hoặc nơi nước chảy ra từ lòng đất. Từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13 và kể từ đó đã phát triển và mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các bối cảnh khác nhau. Theo nghĩa cơ bản nhất, đài phun nước chỉ đơn giản là một công trình chứa và xả nước theo cách có kiểm soát và mang tính trang trí. Có thể đơn giản như một đài phun nước nhỏ trong vườn hoặc phức tạp như một đài phun nước công cộng lớn, nhưng khái niệm cơ bản vẫn như vậy. Thuật ngữ "fountain" cũng thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một thứ gì đó là nguồn cảm hứng hoặc một địa điểm hoặc một người cung cấp sự bổ sung hoặc đổi mới. Cách sử dụng theo nghĩa bóng này của từ này có thể bắt nguồn từ ý nghĩa ban đầu của nó là một nguồn nước chảy, vì nó gợi lên sức sống, sự tươi mới và tái sinh. Ngoài ra, từ "fountain" đã gắn liền với ý nghĩa văn hóa và lịch sử, vì nhiều đài phun nước và đặc điểm nước nổi tiếng đã đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng của họ trong suốt chiều dài lịch sử. Từ Fontana di Trevi ở Rome đến Đài phun nước Bellagio ở Las Vegas, đài phun nước ngày càng trở thành biểu tượng của vẻ đẹp, nghệ thuật và kỹ thuật điêu luyện. Tóm lại, từ "fountain" có lịch sử phong phú và đa dạng, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ như một thuật ngữ chỉ một con suối tự nhiên và phát triển thành biểu tượng của vẻ đẹp, sự đổi mới và nguồn cảm hứng trên khắp các nền văn hóa và thời đại. Sự liên quan liên tục của nó là minh chứng cho sức hấp dẫn lâu dài của nước, nghệ thuật và di sản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsuối nước, nguồn sông

meaningvòi nước, vòi phun (công viên)

meaningmáy nước

namespace

a structure from which water is sent up into the air by a pump, used to decorate parks and gardens

một công trình mà từ đó nước được bơm lên không trung bằng máy bơm, dùng để trang trí công viên và vườn tược

a strong flow of liquid or of another substance that is forced into the air

một dòng chất lỏng hoặc chất khác mạnh bị đẩy vào không khí

Ví dụ:
  • The amplifier exploded in a fountain of sparks.

    Bộ khuếch đại nổ tung thành một đống tia lửa.

  • The shell exploded, sending a fountain of sand and grit into the air.

    Quả đạn nổ tung, bắn tung một dòng cát và sạn vào không khí.

a rich source or supply of something

một nguồn phong phú hoặc nguồn cung cấp một cái gì đó

Ví dụ:
  • Tourism is a fountain of wealth for the city.

    Du lịch là nguồn tài nguyên của thành phố.

  • The new cream is marketed as the fountain of youth.

    Loại kem mới được tiếp thị như suối nguồn của tuổi trẻ.