Định nghĩa của từ washcloth

washclothnoun

khăn lau mặt

/ˈwɒʃklɒθ//ˈwɑːʃklɔːθ/

Từ "washcloth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "wæscnið" và có nghĩa là "một thứ dùng để giặt". Theo thời gian, khi tiếng Anh phát triển, từ này cũng phát triển theo. Trong tiếng Anh trung đại, cách viết đã thay đổi thành "wascloth" và ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Từ tiếng Anh cổ "wæscnið" là một từ ghép, bao gồm các từ tiếng Anh cổ "wæsce" (xà phòng hoặc chất lỏng giặt) và "niðan" (cắt hoặc giảm kích thước). Điều này cho thấy rằng việc sử dụng ban đầu của thứ mà chúng ta hiện gọi là khăn lau có thể liên quan đến việc cắt hoặc giảm vải thông thường thành các vật phẩm nhỏ hơn, có hình dạng tiện dụng hơn để sử dụng trong khi giặt. Từ "washcloth" cũng liên quan đến các từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "wash" (làm sạch hoặc lau chùi) và "cloth" (một mảnh vải). Những từ này kết hợp lại với nhau giúp minh họa chức năng cơ bản của khăn mặt: hỗ trợ việc giặt giũ và vệ sinh nhờ vào việc là một vật dụng bằng vải được sử dụng trong quá trình này.

namespace
Ví dụ:
  • After a long bath, Sarah reached for a clean washcloth to gently dry her face and neck.

    Sau khi tắm xong, Sarah lấy một chiếc khăn mặt sạch để nhẹ nhàng lau khô mặt và cổ.

  • The nurse handed Rachel a warm washcloth to apply to her forehead, which was beaded with sweat from the high fever.

    Y tá đưa cho Rachel một chiếc khăn mặt ấm để chườm lên trán cô, nơi đang lấm tấm mồ hôi vì sốt cao.

  • Maria washed her hands thoroughly with soap and a washcloth at the kitchen sink before starting dinner preparation.

    Maria rửa tay thật kỹ bằng xà phòng và khăn mặt ở bồn rửa trong bếp trước khi bắt đầu chuẩn bị bữa tối.

  • The hotel maid left a fresh washcloth and a complimentary bottle of water on the nightstand for the guest to enjoy.

    Nhân viên dọn phòng khách sạn để lại một chiếc khăn mặt sạch và một chai nước miễn phí trên tủ đầu giường để khách sử dụng.

  • The baby's mother cleaned his little bottom with a soft washcloth and some mild soap before putting on a fresh diaper.

    Mẹ của em bé đã lau sạch mông bé bằng khăn mặt mềm và một ít xà phòng nhẹ trước khi mặc tã mới.

  • Sam used a washcloth to wipe the excess sauce off his face after finishing his pizza dinner.

    Sam dùng khăn mặt lau sạch nước sốt thừa trên mặt sau khi ăn xong bữa tối pizza.

  • Lisa used a washcloth to gently remove makeup from her eyes before getting into bed.

    Lisa dùng khăn mặt nhẹ nhàng tẩy trang vùng mắt trước khi đi ngủ.

  • Caroline washed dishes with a sponge and a washcloth, grateful for the luxury of hot water and a dishwasher.

    Caroline rửa bát bằng miếng bọt biển và khăn mặt, cô cảm thấy biết ơn vì có nước nóng và máy rửa chén.

  • The doctor advised Sophie to keep a clean washcloth near her wound to prevent infection and speed the healing process.

    Bác sĩ khuyên Sophie nên để một chiếc khăn mặt sạch gần vết thương để tránh nhiễm trùng và giúp vết thương mau lành.

  • After a vigorous workout, Mark soaked a washcloth in icy water and wrapped it around his neck to relieve the heat and exertion.

    Sau khi tập luyện cường độ cao, Mark ngâm khăn mặt vào nước đá và quấn quanh cổ để làm giảm nhiệt và mệt mỏi.