tính từ
ướt sũng, sũng nước
thấm đẫm
/ˈsɒpɪŋ//ˈsɑːpɪŋ/Nguồn gốc của từ "sopping" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "soppian", có nghĩa là "ngâm". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "soppynge", ám chỉ hành động ngâm thực phẩm trong chất lỏng để dễ ăn hơn. Theo nghĩa gốc, sopping không liên quan gì đến việc cố ý làm ướt đồ vật; nó chỉ đơn giản mô tả quá trình tự nhiên khiến thực phẩm bị nhão khi ngâm quá lâu. Theo thời gian, từ này có nghĩa thứ cấp, ám chỉ hành động làm cho thứ gì đó hoàn toàn bão hòa bằng chất lỏng, đặc biệt là theo cách cố ý và quá mức. Nghĩa thứ cấp này được cho là xuất hiện vào thế kỷ 16, khi "sopping wet" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh. Ngày nay, "sopping" thường được dùng để mô tả thứ gì đó quá ẩm hoặc ướt, như trong "the floor was sopping after the rainstorm."
tính từ
ướt sũng, sũng nước
Sau trận mưa lớn, vỉa hè ướt sũng, khiến người đi bộ dễ trơn trượt.
Chiếc khăn tôi dùng để lau khô bát đĩa ướt sũng khi tôi treo nó lên để phơi khô.
Chân tôi ướt đẫm sau khi đi qua vũng nước bằng giày.
Miếng bọt biển đã thấm đẫm nước khi tôi bóp nó ra, điều này cho thấy nó đã hấp thụ hết lượng nước tôi đã đổ vào.
Bộ đồ liền quần của em bé ướt đẫm sau khi tắm và tôi đã không vắt khô nó cẩn thận.
Tấm thảm bị ướt sau khi đường ống nước trong bếp bị vỡ, gây ra lũ lụt.
Quần áo giặt ướt sũng khi tôi phơi chúng ngoài vườn.
Sau một ngày trên bãi biển, quần short của tôi ướt đẫm vì nước mặn.
Bánh mì bị ngấm hỗn hợp bột xốp ướt, khiến cho việc tạo hình thành cuộn trở nên không thể thực hiện được.
Cỏ ướt đẫm dưới chân tôi khi tôi đi qua công viên đầy sương vào sáng sớm.