Định nghĩa của từ saturated

saturatedadjective

bão hòa

/ˈsætʃəreɪtɪd//ˈsætʃəreɪtɪd/

Từ "saturated" có nguồn gốc từ lĩnh vực hóa học. Trước thế kỷ 17, thuật ngữ "sat" được dùng để mô tả một thứ gì đó đã đạt đến trạng thái đầy đủ hoặc hoàn thiện. Năm 1675, nhà hóa học người Anh Robert Boyle đã dùng thuật ngữ "saturated" để mô tả một dung dịch đã đạt đến nồng độ tối đa của một chất hòa tan. Ông mô tả nó là "saturate" hoặc "full" của chất đó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả không chỉ các dung dịch hóa học mà còn các khái niệm khác như cảm xúc (cảm thấy "saturated" với cảm xúc), âm thanh (tần số "saturated") và thậm chí cả trải nghiệm thị giác (màu "saturated"). Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để mô tả trạng thái có công suất hoặc cường độ tối đa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningno, bão hoà

meaningthấm đẫm

meaningthẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc)

namespace

completely wet

hoàn toàn ướt

Ví dụ:
  • Saturated soil lacks air, without which plant roots die.

    Đất bão hòa thiếu không khí, nếu không rễ cây sẽ chết.

  • The ground is completely saturated: it would be pointless to plant anything.

    Mặt đất đã hoàn toàn bão hòa: sẽ vô nghĩa nếu trồng bất cứ thứ gì.

Từ, cụm từ liên quan

if a chemical solution (= a liquid with something dissolved in it) is saturated, it contains the greatest possible amount of the substance that has been dissolved in it

nếu một dung dịch hóa học (= một chất lỏng có chất hòa tan trong đó) bão hòa, nó chứa lượng chất đã được hòa tan trong đó nhiều nhất có thể

Ví dụ:
  • a saturated solution of sodium chloride

    dung dịch bão hòa natri clorua

very strong

rất mạnh

Ví dụ:
  • saturated reds

    màu đỏ bão hòa

Từ, cụm từ liên quan