Định nghĩa của từ moist

moistadjective

ẩm

/mɔɪst//mɔɪst/

Từ "moist" có một lịch sử hấp dẫn! Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 14, khi nó được mượn từ tiếng Pháp cổ "moist", bắt nguồn từ tiếng Latin "humidus". Trong tiếng Latin, "humidus" có nghĩa là "wet" hoặc "humid", và được sử dụng để mô tả một chất không khô hoặc khô cằn. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "moist" ban đầu có hàm ý hơi khác, có nghĩa là "humid" hoặc "wet", nhưng cũng có phần u ám hoặc buồn bã. Ví dụ, trong vở kịch Hamlet của Shakespeare, "moist" được sử dụng để mô tả bầu không khí u sầu hoặc ảm đạm. Theo thời gian, ý nghĩa của "moist" đã phát triển để tập trung nhiều hơn vào đặc điểm vật lý của độ ẩm hoặc độ ẩm, thay vì hàm ý cảm xúc ban đầu của nó. Ngày nay, chúng ta sử dụng "moist" để mô tả những thứ hơi ẩm hoặc giàu độ ẩm, như đất hoặc môi trường ẩm ướt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp

examplemoist season: mùa ẩm

meaning(y học) chẩy m

namespace
Ví dụ:
  • The air inside the greenhouse was thick with moist humidity, making it the perfect environment for the delicate plants to thrive.

    Không khí bên trong nhà kính đặc quánh, ẩm ướt, tạo nên môi trường lý tưởng cho những loại cây mỏng manh phát triển.

  • After a heavy rainfall, the forest floor was covered in a lush layer of moist moss, creating an enchanting and mystical atmosphere.

    Sau một trận mưa lớn, mặt đất trong rừng được bao phủ bởi một lớp rêu ẩm tươi tốt, tạo nên bầu không khí mê hoặc và huyền bí.

  • The moist earth between my toes as I walked barefoot in the garden evoked a sensory experience that was both grounding and refreshing.

    Khi tôi đi chân trần trong vườn, cảm giác đất ẩm giữa các ngón chân gợi lên một trải nghiệm giác quan vừa thoải mái vừa sảng khoái.

  • The moist cake emerged from the oven, its surface lightly springy and inviting.

    Chiếc bánh ẩm ướt được lấy ra khỏi lò, bề mặt bánh hơi đàn hồi và hấp dẫn.

  • My lips were chapped and dry, so I applied a moisturizing lip balm that left my lips feeling lusciously soft and supple.

    Môi tôi nứt nẻ và khô, nên tôi đã thoa một loại son dưỡng ẩm giúp môi tôi trở nên mềm mại và mịn màng.

  • The moist hillside was lush with green ferns, each frond glistening with dew droplets.

    Sườn đồi ẩm ướt phủ đầy những cây dương xỉ xanh tươi, mỗi nhánh lá đều lấp lánh những giọt sương.

  • The moist soil held onto the warmth of the sun, creating the ideal conditions for the tender seedlings to germinate.

    Đất ẩm giữ được hơi ấm của mặt trời, tạo ra điều kiện lý tưởng cho cây con nảy mầm.

  • The humid air felt heavy in my lungs as I inhaled, each breath moistened by the abundance of moisture in the air.

    Không khí ẩm ướt khiến phổi tôi nặng nề khi tôi hít vào, mỗi hơi thở đều được làm ẩm bởi độ ẩm dồi dào trong không khí.

  • The moist texture of the Parmesan cheese grated onto my spaghetti added depth and richness to the dish.

    Kết cấu ẩm ướt của phô mai Parmesan bào vào mì spaghetti làm tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho món ăn.

  • After a long run in the rain, my hair was stuck to my head, thoroughly moistened by the relentless downpour.

    Sau một chặng đường dài chạy dưới mưa, tóc tôi dính chặt vào đầu, ướt đẫm vì cơn mưa xối xả không ngừng.