Định nghĩa của từ linen

linennoun

lanh

/ˈlɪnɪn//ˈlɪnɪn/

Từ "linen" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "len" hoặc "lenz", dùng để chỉ sợi lanh và các sản phẩm có nguồn gốc từ nó. Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "linum", dùng để chỉ cả cây lanh và sợi của nó. Thuật ngữ tiếng Pháp cổ "len" hoặc "lenz" trở nên phổ biến trong thời Trung cổ khi nghề trồng lanh và sản xuất vải lanh trở thành ngành công nghiệp quan trọng trên khắp châu Âu. Sau đó, từ này đã du nhập vào tiếng Anh thông qua cuộc chinh phục nước Anh của người Norman vào năm 1066, nơi nó thay thế thuật ngữ tiếng Anh cổ "lnan" để chỉ sợi lanh. Giá trị của vải lanh như một loại vật liệu dệt cũng góp phần làm cho từ này trở nên phổ biến. Do độ bền, độ chắc và khả năng thấm hút, vải lanh được sử dụng cho nhiều mục đích thiết thực và trang trí, từ may mặc và đồ giường đến giấy và dây thừng. Trên thực tế, nhu cầu về vải lanh cao đến mức nó trở thành biểu tượng của sự giàu có và địa vị, với một số loại vải lanh xa xỉ nhất được nhập khẩu từ các quốc gia như Bỉ, Đức và Ireland. Ngày nay, từ "linen" vẫn được sử dụng rộng rãi để chỉ hàng dệt may và vải làm từ sợi lanh. Sự liên kết của nó với sự sang trọng, chất lượng và độ bền vẫn mạnh mẽ, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho thời trang cao cấp, đồ trang trí nhà cửa và các sản phẩm khác, nơi hiệu suất, sự thoải mái và tính thẩm mỹ là điều cần thiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải lanh

meaningđồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)

meaningđóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng

type tính từ

meaningbằng lanh

namespace

a type of cloth made from flax, used to make high-quality clothes, sheets, etc.

một loại vải làm từ sợi lanh, dùng để may quần áo, ga trải giường, v.v. chất lượng cao.

Ví dụ:
  • a linen tablecloth

    một chiếc khăn trải bàn bằng vải lanh

  • a fine linen shirt

    một chiếc áo vải lanh mịn

  • The delicate linen sheets added a touch of elegance to the bedroom.

    Bộ khăn trải giường bằng vải lanh mỏng manh mang đến nét thanh lịch cho phòng ngủ.

  • She wrapped herself in a crisp white linen robe to lounge on the balcony.

    Cô quấn mình trong chiếc áo choàng bằng vải lanh trắng tinh để nằm thư giãn trên ban công.

  • The linen tablecloth was carefully ironed and placed on the antique wooden table.

    Chiếc khăn trải bàn bằng vải lanh được ủi cẩn thận và đặt trên chiếc bàn gỗ cổ.

sheets, tablecloths, pillowcases, etc.

ga trải giường, khăn trải bàn, vỏ gối, v.v.

Ví dụ:
  • a linen cupboard

    một tủ đựng đồ lanh

  • a linen closet

    một tủ đựng đồ lanh

  • We change the bed linen once a week.

    Chúng tôi thay khăn trải giường mỗi tuần một lần.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

air/wash your dirty laundry/linen in public
(disapproving)to discuss your personal affairs in public, especially something embarrassing