Định nghĩa của từ absorbent

absorbentadjective

thấm hút

/əbˈzɔːbənt//əbˈzɔːrbənt/

Từ "absorbent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "absorbere", có nghĩa là "hút đi" hoặc "nuốt chửng". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "abs-" có nghĩa là "away" và "orbere" có nghĩa là "nuốt". Thuật ngữ "absorbent" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả thứ gì đó có thể hấp thụ và giữ chất lỏng hoặc khí. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các vật liệu có thể hấp thụ năng lượng, âm thanh hoặc các dạng bức xạ khác. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "absorbent" gắn liền chặt chẽ với các đặc tính của bông, được phát hiện là có hiệu quả cao trong việc thấm chất lỏng. Ngày nay, từ "absorbent" được sử dụng để mô tả nhiều loại vật liệu và công nghệ có thể hấp thụ và loại bỏ tạp chất, chất lỏng hoặc khí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghút nước, thấm hút

exampleabsorbent cotton wood: bông hút nước

type danh từ

meaningchất hút thu; máy hút thu

exampleabsorbent cotton wood: bông hút nước

meaning(thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)

namespace
Ví dụ:
  • The diaper is highly absorbent, effectively keeping liquids away from the baby's delicate skin.

    Tã có khả năng thấm hút cao, giúp ngăn chất lỏng tiếp xúc hiệu quả với làn da mỏng manh của bé.

  • The towels we used after swimming were super absorbent and did not leave any moisture on our skin.

    Những chiếc khăn chúng tôi dùng sau khi bơi có khả năng thấm hút cực tốt và không để lại bất kỳ độ ẩm nào trên da.

  • The absorbent paper towels made it easy to clean up spills and messes quickly and efficiently.

    Khăn giấy thấm hút giúp lau sạch vết đổ và vết bẩn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The new mattress is made of an incredibly absorbent material that helps prevent sweat and odor buildup.

    Chiếc nệm mới được làm từ vật liệu có khả năng thấm hút cực tốt, giúp ngăn ngừa mồ hôi và mùi hôi tích tụ.

  • The baby wipes are incredibly absorbent, allowing us to clean our little one's messes with ease.

    Khăn lau trẻ em có khả năng thấm hút cực tốt, giúp chúng ta dễ dàng lau sạch vết bẩn của bé.

  • The floor absorbents we laid down in the garage absorbed every drop of oil, leaving the area completely clean and safe.

    Các vật liệu thấm hút sàn mà chúng tôi trải trong gara đã thấm hết mọi giọt dầu, giúp khu vực đó sạch sẽ và an toàn hoàn toàn.

  • The napkins at the restaurant were thick and highly absorbent, making it easy to soak up any spills or sauces.

    Những chiếc khăn ăn ở nhà hàng dày và có khả năng thấm hút cao, giúp thấm sạch mọi vết đổ hoặc nước sốt.

  • The dishcloths we use to clean the dishes are incredibly absorbent, allowing us to quickly wipe up any leftover food or debris.

    Những chiếc khăn lau bát đĩa mà chúng ta dùng để rửa bát đĩa có khả năng thấm hút cực tốt, giúp chúng ta nhanh chóng lau sạch thức ăn thừa hoặc cặn bẩn.

  • The bedding we use for our furry friends is made of highly absorbent material, ensuring that they stay cozy and dry even during accidents.

    Bộ đồ giường mà chúng ta sử dụng cho những người bạn lông lá của mình được làm từ chất liệu có khả năng thấm hút cao, đảm bảo chúng luôn ấm áp và khô ráo ngay cả khi xảy ra tai nạn.

  • The client's carpet was badly stained and seemed beyond repair, but the absorbent solution we used was able to lift the stain and restore the carpet's original beauty.

    Thảm của khách hàng bị ố vàng nghiêm trọng và có vẻ như không thể sửa chữa được, nhưng dung dịch thấm hút mà chúng tôi sử dụng có thể loại bỏ vết bẩn và khôi phục lại vẻ đẹp ban đầu của thảm.

Từ, cụm từ liên quan