Định nghĩa của từ reusable

reusableadjective

có thể tái sử dụng

/ˌriːˈjuːzəbl//ˌriːˈjuːzəbl/

Từ "reusable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "usare" có nghĩa là "sử dụng". Nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 15. Ban đầu, từ "reusable" ám chỉ khả năng sử dụng hoặc chiếm giữ một thứ gì đó một lần nữa hoặc nhiều lần, mà không liên quan đến tính bền vững hoặc các mối quan tâm về môi trường. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "reusable" đã phát triển để bao hàm ý tưởng sử dụng một vật phẩm nhiều lần, giảm thiểu chất thải và thúc đẩy tính bền vững. Sự thay đổi về ý nghĩa này được cho là do nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường và nhu cầu áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường hơn. Ngày nay, thuật ngữ "reusable" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như chai đựng nước, túi mua sắm và đồ dùng có thể sử dụng nhiều lần, giúp giảm nhu cầu sử dụng các sản phẩm thay thế dùng một lần và góp phần vào tương lai bền vững hơn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó thể dùng lại được

namespace
Ví dụ:
  • I bring my reusable shopping bags with me to the grocery store to reduce waste and help the environment.

    Tôi mang theo túi mua sắm có thể tái sử dụng khi đi chợ để giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường.

  • The café offers reusable coffee cups for customers who prefer to drink their drinks on the go instead of using disposable cups.

    Quán cà phê cung cấp cốc cà phê tái sử dụng cho những khách hàng thích uống đồ uống khi đang di chuyển thay vì dùng cốc dùng một lần.

  • The company provides reusable water bottles for its employees to cut down on the use of plastic bottles in the workplace.

    Công ty cung cấp chai nước tái sử dụng cho nhân viên để cắt giảm việc sử dụng chai nhựa tại nơi làm việc.

  • The reusable lunchbox that my child takes to school daily has become a staple item in their packed lunches.

    Hộp đựng cơm trưa tái sử dụng mà con tôi mang đến trường hàng ngày đã trở thành vật dụng chủ yếu trong hộp cơm trưa của chúng.

  • The new reusablefood wraps made of beeswax and fabric have replaced single-use plastic cling wrap in my kitchen.

    Loại màng bọc thực phẩm tái sử dụng mới làm từ sáp ong và vải đã thay thế màng bọc thực phẩm bằng nhựa dùng một lần trong bếp của tôi.

  • I've invested in a set of reusable straws as an alternative to the plastic straws often provided by restaurants and cafes.

    Tôi đã đầu tư vào một bộ ống hút tái sử dụng để thay thế cho ống hút nhựa thường được các nhà hàng và quán cà phê cung cấp.

  • The reusable produce bags I've started using at the grocery store have become an essential item that I never leave home without.

    Những chiếc túi đựng sản phẩm tái sử dụng mà tôi bắt đầu sử dụng ở cửa hàng tạp hóa đã trở thành vật dụng thiết yếu mà tôi không bao giờ ra khỏi nhà mà không có.

  • The reusable shopping bags I bought last year still look as good as new, and I'm proud that I've replaced so many plastic bags with them.

    Những chiếc túi mua sắm có thể tái sử dụng mà tôi mua năm ngoái vẫn trông như mới, và tôi tự hào vì đã thay thế rất nhiều túi nhựa bằng chúng.

  • The reusable and collapsible silicone food storage bags I recently bought for my children's school lunches have made packing their lunches much easier.

    Những chiếc túi đựng thực phẩm bằng silicon có thể tái sử dụng và gấp gọn mà tôi mới mua cho bữa trưa mang đến trường của con mình đã giúp việc chuẩn bị bữa trưa cho chúng trở nên dễ dàng hơn nhiều.

  • After hearing about the amount of waste that disposable razors generate, I switched to a reusable safety razor, which has not only been more eco-friendly but also more cost-effective in the long run.

    Sau khi nghe về lượng rác thải mà dao cạo dùng một lần tạo ra, tôi đã chuyển sang sử dụng dao cạo an toàn có thể tái sử dụng, không chỉ thân thiện với môi trường hơn mà còn tiết kiệm chi phí hơn về lâu dài.