Định nghĩa của từ hygienic

hygienicadjective

vệ sinh

/haɪˈdʒiːnɪk//haɪˈdʒenɪk/

Từ "hygienic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hygeia" (ὑγιεία), có nghĩa là "health" hoặc "sự trọn vẹn". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả nghệ thuật bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Ban đầu, nó ám chỉ các tập tục và phong tục của Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi mọi người tin vào tầm quan trọng của sự sạch sẽ, điều độ và lối sống cân bằng để duy trì sức khỏe tốt. Vào thế kỷ 18 và 19, khái niệm vệ sinh đã mở rộng để bao gồm nghiên cứu về vi trùng, vi khuẩn và các vi sinh vật khác có thể gây bệnh. Thuật ngữ "hygienic" bắt đầu được sử dụng để mô tả các tập tục và sản phẩm được thiết kế để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật và thúc đẩy sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Ngày nay, từ "hygienic" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, sức khỏe cộng đồng và hàng tiêu dùng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvệ sinh, hợp vệ sinh

examplehygienic conditions: điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's kitchen is extremely hygienic with regularly scheduled deep cleanings and adherence to strict food handling protocols.

    Bếp của nhà hàng cực kỳ vệ sinh với lịch vệ sinh thường xuyên và tuân thủ các quy trình xử lý thực phẩm nghiêm ngặt.

  • The hotel's guest rooms and common areas are kept hygienic through a rigorous housekeeping routine that includes daily cleaning and disinfecting of high-touch points.

    Phòng nghỉ và khu vực chung của khách sạn được giữ vệ sinh thông qua quy trình dọn phòng nghiêm ngặt bao gồm vệ sinh và khử trùng hàng ngày các điểm thường xuyên tiếp xúc.

  • The gym's equipment is consistently cleaned and disinfected after each use, ensuring a hygienic workout environment for all members.

    Thiết bị tập luyện của phòng tập được vệ sinh và khử trùng thường xuyên sau mỗi lần sử dụng, đảm bảo môi trường tập luyện vệ sinh cho tất cả thành viên.

  • The office building implements hygienic practices such as hand sanitizer dispensers, touchless entry points, and frequent cleaning of common areas to minimize the spread of germs.

    Tòa nhà văn phòng áp dụng các biện pháp vệ sinh như máy rửa tay khô, lối vào không cần chạm và thường xuyên vệ sinh các khu vực chung để giảm thiểu sự lây lan của vi khuẩn.

  • The fresh produce at the grocery store is stored and handled according to strict hygiene standards, preserving its quality and preventing any potential contamination.

    Sản phẩm tươi sống tại cửa hàng tạp hóa được lưu trữ và xử lý theo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, bảo toàn chất lượng và ngăn ngừa mọi nguy cơ ô nhiễm.

  • The salon's practitioners follow hygienic protocols during hair, nail, and spa treatments to maintain a clean and healthy environment for their clients.

    Các nhân viên tại tiệm tuân thủ các quy trình vệ sinh trong quá trình chăm sóc tóc, móng và spa để duy trì môi trường sạch sẽ và lành mạnh cho khách hàng.

  • The school's facilities and classrooms are kept hygienic through daily cleaning routines, including wiping down surfaces and desks, and the use of disinfectant sprays.

    Cơ sở vật chất và lớp học của trường được giữ vệ sinh thông qua các hoạt động vệ sinh hàng ngày, bao gồm lau sạch bề mặt và bàn học, cũng như sử dụng bình xịt khử trùng.

  • The hospital implements hygienic practices at every step of patient care, safeguarding their health and minimizing the transmission of germs.

    Bệnh viện thực hiện các biện pháp vệ sinh ở mọi bước chăm sóc bệnh nhân, bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu sự lây truyền vi trùng.

  • The public swimming pool maintains a high level of hygiene by chlorinating the water regularly, maintaining the water balance, and implementing strict hygiene protocols in the showers and changing rooms.

    Bể bơi công cộng duy trì mức độ vệ sinh cao bằng cách khử trùng nước thường xuyên, duy trì cân bằng nước và thực hiện các quy trình vệ sinh nghiêm ngặt trong phòng tắm và phòng thay đồ.

  • The food processing plant follows strict hygiene protocols throughout the production process to minimize the risk of contamination, ensuring safe and hygienic products for consumers.

    Nhà máy chế biến thực phẩm tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vệ sinh trong suốt quá trình sản xuất để giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm, đảm bảo sản phẩm an toàn và hợp vệ sinh cho người tiêu dùng.