tính từ
có thể bỏ đi; có thể bán tống đi (hàng...)
có thể chuyển nhượng
có thể dùng được, có thể sử dụng
dùng một lần
/dɪˈspəʊzəbl//dɪˈspəʊzəbl/Từ "disposable" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, kết hợp tiền tố "dis-" có nghĩa là "away" hoặc "apart" với động từ "pose" có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Ban đầu, nó ám chỉ thứ gì đó có thể "bị loại bỏ", nghĩa là bị vứt bỏ hoặc bị loại bỏ. Khi khái niệm về sản phẩm dùng một lần trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, "disposable" mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ những vật phẩm được thiết kế để sử dụng một lần rồi bỏ đi. Sự thay đổi này chịu ảnh hưởng của những tiến bộ trong sản xuất hàng loạt và sự trỗi dậy của chủ nghĩa tiêu dùng.
tính từ
có thể bỏ đi; có thể bán tống đi (hàng...)
có thể chuyển nhượng
có thể dùng được, có thể sử dụng
made to be thrown away after use
được làm để vứt đi sau khi sử dụng
găng tay/dao cạo dùng một lần
tã lót dùng một lần
tã dùng một lần
(of people or ideas) that you can easily stop employing or thinking about
(về con người hoặc ý tưởng) mà bạn có thể dễ dàng ngừng sử dụng hoặc ngừng suy nghĩ tới
Việc các tập đoàn coi công nhân là đồ dùng một lần là hoàn toàn sai lầm.
available for use
có sẵn để sử dụng
tài sản/vốn/tài nguyên dùng một lần
thu nhập khả dụng của một người (= số tiền họ có thể tự do chi tiêu sau khi nộp thuế, v.v.)