Định nghĩa của từ wash off

wash offphrasal verb

rửa sạch

////

Nguồn gốc của cụm từ "wash off" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, cụ thể là thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, cụm từ này được viết là "waschen of" hoặc "waschen offe". Trong thời kỳ này, quá trình rửa sạch một thứ gì đó liên quan đến việc sử dụng nước để loại bỏ một chất khỏi một vật thể. Tiền tố "of" được sử dụng để chỉ ra rằng chất được loại bỏ đã có trên vật thể. Theo thời gian, cụm từ này đã trải qua một số thay đổi về cách viết và cách phát âm. Đến thế kỷ 16, nó đã phát triển thành "waschen off", thường được sử dụng trong tiếng Anh đầu hiện đại. Cụm từ này tiếp tục được sử dụng ở dạng hiện tại là "wash off" vào thế kỷ 19, trong thời gian đó, nó bắt đầu gắn liền với việc loại bỏ mỹ phẩm hoặc các chất khác khỏi da. Tóm lại, từ "wash off" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có nghĩa là loại bỏ một chất khỏi một vật thể bằng nước. Ý nghĩa của nó vẫn nhất quán theo thời gian và ngày nay vẫn được sử dụng để mô tả quá trình loại bỏ các chất như bụi bẩn, lớp trang điểm hoặc kem chống nắng khỏi da.

namespace
Ví dụ:
  • After applying the makeup remover, I massaged it into my face and watched as the dirt, grime, and colorful pigments washed off.

    Sau khi tẩy trang, tôi massage lên mặt và quan sát bụi bẩn, chất bẩn và các sắc tố màu trôi đi.

  • The antibacterial soap lathered and quickly washed off, leaving my skin feeling refreshed and clean.

    Xà phòng diệt khuẩn tạo bọt và nhanh chóng rửa sạch, giúp làn da của tôi cảm thấy tươi mới và sạch sẽ.

  • The dirt and sweat came off easily as I rinsed my hands with the aloe-vera infused body wash.

    Bụi bẩn và mồ hôi dễ dàng trôi đi khi tôi rửa sạch tay bằng sữa tắm có chiết xuất lô hội.

  • She dunked her paintbrush into the sink and watched in delight as the vivid colors washed off.

    Cô nhúng cọ vẽ vào bồn rửa và thích thú ngắm nhìn những màu sắc sống động trôi đi.

  • The paint stripe remover washily took care of the stubborn residue from the last home renovation.

    Chất tẩy sơn có thể dễ dàng loại bỏ các vết bẩn cứng đầu còn sót lại sau lần cải tạo nhà trước.

  • The flowers in my garden looked washed out and delicate as the rain washed off their colors.

    Những bông hoa trong vườn nhà tôi trông nhợt nhạt và mỏng manh vì mưa đã rửa trôi màu sắc của chúng.

  • The shower gel with seaweed extract quickly rinsed off, leaving my hair and body feeling soft and invigorated.

    Sữa tắm chiết xuất từ ​​rong biển nhanh chóng được rửa sạch, giúp tóc và cơ thể tôi mềm mại và sảng khoái.

  • I drizzled a few drops of soapnut liquid on the fabric and watched as the stains washed off completely.

    Tôi nhỏ vài giọt dung dịch bồ hòn lên vải và thấy vết bẩn trôi sạch hoàn toàn.

  • The saltwater from the ocean washed off the sand and sunscreen from my skin as I entered the shower.

    Nước biển mặn rửa trôi cát và kem chống nắng trên da tôi khi tôi bước vào phòng tắm.

  • The rust remover washily lifted off the rust spots from my old car's body, transforming it into a shiny, new-looking ride.

    Chất tẩy gỉ sét dễ dàng loại bỏ các vết gỉ sét trên thân xe cũ của tôi, biến nó thành một chiếc xe sáng bóng, trông như mới.