Định nghĩa của từ foam

foamnoun

bọt

/fəʊm//fəʊm/

Từ "foam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fām", có nghĩa là "boiling" hoặc "sôi sùng sục". Từ này ám chỉ chất sủi bọt và sủi bọt hình thành trên bề mặt của các chất lỏng như sữa, bia hoặc rượu vang. Từ tiếng Anh cổ "fām" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "fōm", có nghĩa là "surface" hoặc "da". Sự liên tưởng này cho thấy rằng thuật ngữ "foam" ban đầu ám chỉ da hoặc bề mặt của chất lỏng, sẽ cuộn tròn và sủi bọt khi bị đun nóng hoặc khuấy. Ý nghĩa của từ "foam" đã thay đổi theo thời gian khi nó được đưa vào các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Pháp cổ, "foame" có nghĩa là "spume" hoặc "bọt", và trong tiếng Anh trung đại, "foomen" ám chỉ các chất "foamy" hoặc "frothy". Đến thế kỷ 16, "foam" đã có được ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ cụ thể đến các bong bóng chứa đầy không khí hình thành trên bề mặt chất lỏng khi chúng bị khuấy động hoặc xáo trộn. Ngày nay, từ "foam" được sử dụng để mô tả nhiều loại chất khác nhau, từ kem tươi trên một ly latte đến các bong bóng trong bồn tắm. Tóm lại, nguồn gốc của từ "foam" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ của nó, khi nó ám chỉ bề mặt sủi bọt và có bọt của chất lỏng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này thay đổi khi nó được du nhập vào các ngôn ngữ khác, cho đến khi nó được dùng để chỉ cụ thể các bong bóng chứa đầy không khí hình thành trên bề mặt chất lỏng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbọt (nước biển, bia...)

exampleto foam at the mouth: sùi bọt mép; tức sùi bọt mép

meaningbọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)

meaning(thơ ca) biển

type nội động từ

meaningsủi bọt, có bọt

exampleto foam at the mouth: sùi bọt mép; tức sùi bọt mép

meaningđầy rượu, sủi bọt (cốc)

namespace

a soft light rubber material, full of small holes, that is used for seats, mattresses, etc.

một chất liệu cao su mềm nhẹ, có nhiều lỗ nhỏ, dùng làm ghế, nệm, v.v.

Ví dụ:
  • a foam mattress

    một tấm nệm xốp

  • foam packaging

    bao bì xốp

Từ, cụm từ liên quan

a mass of very small air bubbles on the surface of a liquid

một khối bọt khí rất nhỏ trên bề mặt chất lỏng

Ví dụ:
  • a glass of beer with a good head of foam

    một ly bia có bọt đầu tốt

  • The breaking waves left the beach covered with foam.

    Sóng vỗ khiến bãi biển phủ đầy bọt.

Từ, cụm từ liên quan

a chemical substance that forms or produces a soft mass of very small bubbles, used for washing, shaving (= cutting hair from the skin), or putting out fires, for example

một chất hóa học hình thành hoặc tạo ra một khối mềm gồm các bong bóng rất nhỏ, được sử dụng để rửa, cạo râu (= cắt tóc khỏi da), hoặc dập lửa chẳng hạn

Ví dụ:
  • a bottle of bath foam

    một chai bọt tắm

  • The fire extinguisher directs foam onto the fire.

    Bình chữa cháy phun bọt vào đám cháy.

Từ, cụm từ liên quan