Định nghĩa của từ extirpate

extirpateverb

tuyệt chủng

/ˈekstəpeɪt//ˈekstərpeɪt/

Từ "extirpate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ex" có nghĩa là "out" và "terpere" có nghĩa là "đào lên". Thuật ngữ "extirpate" đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, trong thời kỳ Phục hưng, khi mối quan tâm ngày càng tăng đối với việc học cổ điển. Vào thời điểm đó, thuật ngữ tiếng Latin "extirpāre" bắt đầu được sử dụng để mô tả hành động nhổ tận gốc hoặc loại bỏ một thứ gì đó khỏi nguồn gốc của nó. Trong sinh học, thuật ngữ này có nghĩa là xóa sổ một loài động vật hoặc thực vật khỏi môi trường sống của nó hoặc giảm số lượng quần thể của nó xuống mức không đáng kể để kiểm soát sự lây lan của nó hoặc ngăn chặn nó gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường. Trong bối cảnh y tế, "extirpate" đề cập đến việc phẫu thuật cắt bỏ một cơ quan hoặc mô đã bị bệnh hoặc ung thư để ngăn chặn tình trạng lây lan. Trong suốt lịch sử của mình, việc sử dụng thuật ngữ "extirpate" đã phát triển để bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ nghĩa đen là "đào bới" cho đến cách sử dụng hiện tại trong khoa học, y học và các lĩnh vực khác để mô tả việc loại bỏ hoặc diệt trừ hoàn toàn và triệt để.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...)

meaninglàm tuyệt giống, trừ tiệt

namespace
Ví dụ:
  • In order to combat the invasive species threatening the local ecosystem, the park rangers have implemented a program to extirpate the plant from the area.

    Để chống lại các loài xâm lấn đe dọa hệ sinh thái địa phương, lực lượng kiểm lâm đã thực hiện một chương trình tiêu diệt loài cây này khỏi khu vực.

  • The botanists aimed to extirpate the virulent plant disease from the crop fields before it caused further damage.

    Các nhà thực vật học muốn tiêu diệt loại bệnh thực vật nguy hiểm này khỏi các cánh đồng cây trồng trước khi chúng gây thêm thiệt hại.

  • The Forest Service has been trying for years to extirpate the noxious weed from the mountains, but it has been a difficult and costly battle.

    Trong nhiều năm, Cơ quan Lâm nghiệp đã cố gắng diệt trừ loài cỏ dại độc hại này khỏi vùng núi, nhưng đây là một cuộc chiến khó khăn và tốn kém.

  • The wildlife biologists successfully extirpated the aggressive predator from the area, allowing the local deer population to thrive.

    Các nhà sinh vật học động vật hoang dã đã tiêu diệt thành công loài săn mồi hung dữ này khỏi khu vực, giúp quần thể hươu địa phương phát triển mạnh mẽ.

  • It's important to regularly inspect your property for signs of pests and diseases, as failing to take action could lead to the extirpation of your entire crop.

    Điều quan trọng là phải thường xuyên kiểm tra tài sản của bạn để tìm dấu hiệu của sâu bệnh, vì nếu không hành động, toàn bộ mùa màng của bạn có thể bị tuyệt chủng.

  • The farming cooperative banded together to fund a program to extirpate the pest from their crops, rather than succumbing to individual financial burdens.

    Hợp tác xã nông nghiệp đã cùng nhau tài trợ cho một chương trình diệt trừ sâu bệnh khỏi mùa màng, thay vì chịu gánh nặng tài chính cá nhân.

  • The researchers identified the pest as the root cause of the crop failure and worked tirelessly to extirpate it before next year's planting season.

    Các nhà nghiên cứu đã xác định loại sâu bệnh này là nguyên nhân gốc rễ gây mất mùa và làm việc không ngừng nghỉ để tiêu diệt chúng trước mùa vụ năm sau.

  • Despite their best efforts, the conservationists were unable to completely extirpate the invasive species from the wetlands ecosystem.

    Bất chấp mọi nỗ lực, các nhà bảo tồn vẫn không thể tiêu diệt hoàn toàn các loài xâm lấn khỏi hệ sinh thái đất ngập nước.

  • In order to prevent the extirpation of the endangered species, conservationists have implemented a captive breeding program to help reintroduce it into the wild.

    Để ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài có nguy cơ tuyệt chủng, các nhà bảo tồn đã triển khai chương trình nhân giống nuôi nhốt để giúp đưa chúng trở lại tự nhiên.

  • The ecologists have cautioned against entirely extirpating the animal population, as it could cause an imbalance in the delicate ecosystem and lead to further conservation issues.

    Các nhà sinh thái học đã cảnh báo không nên tuyệt chủng hoàn toàn quần thể động vật này, vì điều đó có thể gây mất cân bằng trong hệ sinh thái mỏng manh và dẫn đến nhiều vấn đề bảo tồn hơn nữa.