danh từ
bọt (xà phòng, nước)
soap does not lather well: xà phòng không bọt lắm
mồ hôi (ngựa)
horse all in a lather: ngựa đẫm mồ hôi
(nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi
ngoại động từ
xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt
soap does not lather well: xà phòng không bọt lắm
(từ lóng) đánh quật
horse all in a lather: ngựa đẫm mồ hôi