Định nghĩa của từ wash away

wash awayphrasal verb

rửa sạch

////

Từ "wash away" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "wæsan wæter", có nghĩa là "nước gây lãng phí" hoặc "nước cuốn trôi". Các từ tiếng Anh cổ "wæsan" và "wæter" có nghĩa riêng là "lãng phí" và "nước". Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này phát triển thành "waschen aywen" hoặc "wassen aywen", xuất hiện dưới dạng "waschen ayue" trong tiếng Anh hiện đại ban đầu. Sau đó, cụm từ này được chuyển thành tiếng Anh hiện đại "wash away" vào thế kỷ 16. Việc sử dụng "wash away" ngụ ý rằng có thứ gì đó bị nước cuốn trôi hoặc loại bỏ, như thể nước đóng vai trò là chất tẩy rửa rửa trôi tạp chất hoặc chướng ngại vật. Việc sử dụng "wash away" theo nghĩa bóng để mô tả việc xóa bỏ ký ức hoặc hối tiếc cũng bắt nguồn từ định nghĩa này, vì nước được coi là ẩn dụ để làm sạch tâm trí khỏi những suy nghĩ không mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The rain washed away the dirt and grime from the pavement, leaving it looking fresh and new.

    Mưa rửa trôi bụi bẩn trên vỉa hè, trả lại cho nó vẻ tươi mới.

  • The strong waves of the ocean washed away the footprints in the sand as the tide rolled in.

    Những con sóng mạnh của đại dương đã cuốn trôi những dấu chân trên cát khi thủy triều dâng lên.

  • The cleanser in my toothpaste effectively washed away any lingering food particles from my teeth.

    Chất tẩy rửa trong kem đánh răng của tôi có tác dụng rửa sạch mọi thức ăn còn sót lại trên răng.

  • After hours of scrubbing, the stain finally began to wash away, revealing the original color of the fabric.

    Sau nhiều giờ chà rửa, vết bẩn cuối cùng cũng bắt đầu trôi đi, để lộ màu sắc ban đầu của vải.

  • The gentle rainfall washed away the pollen and dust from the leaves and flowers, resulting in a vibrant and refreshed landscape.

    Những cơn mưa nhẹ đã cuốn trôi phấn hoa và bụi trên lá và hoa, mang lại một quang cảnh sống động và tươi mới.

  • The heavy downpour washed away the salt and grime from the car, restoring its original shine.

    Trận mưa lớn đã rửa trôi muối và bụi bẩn trên xe, trả lại vẻ sáng bóng ban đầu cho xe.

  • The medicine washed away the sickness and encouraged my body to heal.

    Thuốc đã chữa lành bệnh tật và giúp cơ thể tôi tự chữa lành.

  • The soap and water washed away the unpleasant odor from my hands, leaving them smelling fresh and clean.

    Xà phòng và nước rửa sạch mùi khó chịu trên tay tôi, giúp tay tôi có mùi thơm tươi mát và sạch sẽ.

  • The warm water and gentle soap washed away the winter chill from my skin, leaving me feeling rejuvenated.

    Nước ấm và xà phòng dịu nhẹ rửa sạch cái lạnh của mùa đông trên làn da của tôi, khiến tôi cảm thấy tươi mới.

  • The tears washed away the disappointment and pain, giving me the strength to face another day.

    Những giọt nước mắt đã rửa trôi nỗi thất vọng và đau đớn, cho tôi sức mạnh để đối mặt với một ngày khác.