danh từ
sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to drift on shore: trôi giạt vào bờ
vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...)
(địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà
to let things drift: để mặc cho sự việc trôi đi (muốn ra sao thì ra)
nội động từ
trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi
to drift on shore: trôi giạt vào bờ
chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi)
buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua
to let things drift: để mặc cho sự việc trôi đi (muốn ra sao thì ra)