Định nghĩa của từ detoxify

detoxifyverb

giải độc

/diːˈtɒksɪfaɪ//diːˈtɑːksɪfaɪ/

Từ "detoxify" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Lần đầu tiên nó được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả quá trình loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể. Thuật ngữ "detoxify" được tạo ra từ các từ "de-" có nghĩa là "loại bỏ" và "toxic" có nghĩa là "độc hại". Khái niệm giải độc, hay loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại. Ví dụ, người Hy Lạp và La Mã cổ đại đã sử dụng phương pháp trích máu và thanh lọc để loại bỏ các tạp chất được nhận thức ra khỏi cơ thể. Tương tự như vậy, nhiều nền văn hóa bản địa có các phương pháp truyền thống để làm sạch và thanh lọc cơ thể, chẳng hạn như lều xông hơi và các bài thuốc thảo dược. Việc sử dụng thuật ngữ "detoxify" hiện đại đã trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970 với sự phát triển của y học thay thế và ý tưởng về "cleansing" cơ thể của các chất độc. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sức khỏe và thể chất để mô tả một loạt các phương pháp điều trị và hoạt động nhằm loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể và thúc đẩy sức khỏe tổng thể.

Tóm Tắt

typeDefault

meaninggiải độc

namespace

to remove harmful substances or poisons from something; to become free from harmful substances

loại bỏ các chất độc hại hoặc chất độc ra khỏi thứ gì đó; thoát khỏi các chất độc hại

Ví dụ:
  • She recommends bitter greens to cleanse and detoxify the body.

    Bà khuyên dùng rau xanh đắng để thanh lọc và giải độc cơ thể.

  • You can help your body detoxify by cutting down on coffee.

    Bạn có thể giúp cơ thể giải độc bằng cách cắt giảm lượng cà phê.

  • After a weekend of indulging in rich foods, she decided to detoxify her body with a three-day juice cleanse.

    Sau một cuối tuần thưởng thức những món ăn giàu dinh dưỡng, cô quyết định thanh lọc cơ thể bằng cách uống nước ép trái cây trong ba ngày.

  • The detoxifying properties of chlorophyll make spinach a great addition to smoothies and juices for those looking to purify their systems.

    Tính chất giải độc của diệp lục khiến rau bina trở thành một thành phần tuyệt vời cho sinh tố và nước ép dành cho những người muốn thanh lọc cơ thể.

  • The yoga class she took ended with a relaxing detoxifying face mask to cleanse her skin.

    Lớp học yoga mà cô tham gia kết thúc bằng việc đắp mặt nạ thải độc thư giãn để làm sạch da.

to stop drinking too much alcohol or taking drugs; to treat somebody in order to help them do this

ngừng uống quá nhiều rượu hoặc dùng ma túy; điều trị cho ai đó để giúp họ làm điều này

Ví dụ:
  • to detoxify from heroin addiction

    để cai nghiện heroin

  • He was twice detoxified from heroin.

    Ông đã được cai nghiện heroin hai lần.