Định nghĩa của từ absolve

absolveverb

giải thoát

/əbˈzɒlv//əbˈzɑːlv/

Từ "absolve" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "absolvere," có nghĩa là "giải thoát khỏi nghĩa vụ hoặc hình phạt". Động từ này là sự kết hợp của "ab", nghĩa là "từ" và "solvere", nghĩa là "thả lỏng hoặc giải thoát". Trong thần học Cơ đốc giáo, động từ "absolvere" được dùng để dịch động từ tiếng Hy Lạp "aphienai" có trong Tân Ước. "Aphienai" có nghĩa là "thả lỏng" hoặc "tha thứ", và trong bối cảnh của Cơ đốc giáo, nó ám chỉ sự tha thứ tội lỗi. Theo thời gian, động từ tiếng Latin "absolvere" đã phát triển thành từ tiếng Anh "absolve," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "giải thoát hoặc tha thứ" trong cả bối cảnh thế tục và tôn giáo. Trong tiếng Anh hiện đại, "absolve" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và tôn giáo, trong khi trong ngôn ngữ hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ "bào chữa hoặc biện minh" cho điều gì đó. Tuy nhiên, nguồn gốc thần học của nó vẫn còn rõ ràng, phản ánh nguồn gốc Kitô giáo của từ này.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách

exampleto absolve someone from blame: miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi

exampleto be absolved from the guilt: được tuyên án vô tội

meaninggiải, giải phóng, cởi gỡ

exampleto absolve someone from a spell: giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai

namespace

to state formally that somebody is not guilty or responsible for something

tuyên bố chính thức rằng ai đó không có tội hoặc chịu trách nhiệm về một cái gì đó

Ví dụ:
  • The court absolved him of all responsibility for the accident.

    Tòa án miễn cho anh ta mọi trách nhiệm về vụ tai nạn.

  • After confessing his sins, the priest absolved him of his wrongdoings.

    Sau khi thú nhận tội lỗi, vị linh mục đã tha tội cho anh ta.

  • The judge attempted to absolve her of any responsibility for the accident.

    Thẩm phán đã cố gắng miễn trừ cô khỏi mọi trách nhiệm liên quan đến vụ tai nạn.

  • Some religious rituals are performed in order to absolve oneself of guilt or sin.

    Một số nghi lễ tôn giáo được thực hiện để giải thoát bản thân khỏi tội lỗi.

  • The priest's words of absolution brought comfort to the repentant soul.

    Lời xá tội của vị linh mục mang lại sự an ủi cho tâm hồn ăn năn.

to give absolution to somebody

đưa ra lời xá tội cho ai đó

Ví dụ:
  • I absolve you from all your sins.

    Tôi tha thứ cho bạn khỏi mọi tội lỗi của bạn.