tính từ
loãng
dilute acid: axit loãng
nhạt đi, phai (màu)
(nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất
to dilute zoal: làm giảm nhiệt tình
ngoại động từ
pha loãng, pha thêm nước
dilute acid: axit loãng
làm nhạt đi, làm phai màu
(nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất
to dilute zoal: làm giảm nhiệt tình