danh từ
sự nấu chảy; sự tan
to melt metals: nấu chảy kim loại
the fog melted away: sương mù tan đi
kim loại nấu chảy
pity melts one's heart: niềm trắc ẩn làm se lòng lại
mẻ nấu kim loại
heart melts with pity: lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót
nội động từ
tan ra, chảy ra
to melt metals: nấu chảy kim loại
the fog melted away: sương mù tan đi
(thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi
pity melts one's heart: niềm trắc ẩn làm se lòng lại
cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng
heart melts with pity: lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót