Định nghĩa của từ warlord

warlordnoun

Lãnh chúa

/ˈwɔːlɔːd//ˈwɔːrlɔːrd/

Thuật ngữ "warlord" là một phát minh tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 19. Thuật ngữ này kết hợp các từ "war" và "lord", phản ánh sức mạnh và sức mạnh quân sự mà những nhân vật này nắm giữ. Trong khi "lord" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khái niệm hiện đại về một lãnh chúa xuất hiện từ những quan sát về các nhà lãnh đạo quân sự ở nhiều khu vực khác nhau, đặc biệt là ở Trung Quốc và Châu Á. Những nhà lãnh đạo này thường cai trị bằng vũ lực quân sự, kiểm soát các vùng lãnh thổ và tài nguyên độc lập với các chính phủ được công nhận. Do đó, thuật ngữ "warlord" phản ánh thực tế lịch sử về những cá nhân quyền lực nắm quyền kiểm soát thông qua sức mạnh quân sự, một hiện tượng xảy ra trong suốt chiều dài lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • In Somalia, notorious warlord Mohamed Farah Aidid once controlled vast swaths of territory and led a campaign against UN peacekeepers.

    Ở Somalia, tên lãnh chúa khét tiếng Mohamed Farah Aidid từng kiểm soát những vùng lãnh thổ rộng lớn và lãnh đạo chiến dịch chống lại lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.

  • The Taliban's founder, Mullah Omar, served as a warlord in southern Afghanistan during the Soviet occupation.

    Người sáng lập ra Taliban, Mullah Omar, từng là lãnh chúa ở miền nam Afghanistan trong thời kỳ Liên Xô chiếm đóng.

  • During the Yugoslav Wars, Serbian warlord Ratko Mladic commanded the army of Republika Srpska and committed several war crimes.

    Trong Chiến tranh Nam Tư, lãnh chúa người Serbia Ratko Mladic chỉ huy quân đội Republika Srpska và phạm phải một số tội ác chiến tranh.

  • In the Democratic Republic of Congo, rebel warlord Laurent Nkunda terrorized the eastern region with an estimated 8,000 child soldiers.

    Tại Cộng hòa Dân chủ Congo, thủ lĩnh phiến quân Laurent Nkunda đã gieo rắc nỗi kinh hoàng cho khu vực phía đông bằng cách sử dụng khoảng 8.000 trẻ em làm lính.

  • In Libya, former warlord Khalifa Haftar launched an unsuccessful military campaign against the UN-recognized government in Tripoli.

    Tại Libya, cựu lãnh chúa Khalifa Haftar đã phát động một chiến dịch quân sự không thành công chống lại chính phủ được Liên Hợp Quốc công nhận tại Tripoli.

  • In South Sudan, a long-standing dispute between rival warlords has escalated into a brutal civil war.

    Ở Nam Sudan, một cuộc xung đột lâu dài giữa các lãnh chúa đối địch đã leo thang thành một cuộc nội chiến tàn khốc.

  • Afghan warlord Rashid Dostum once presided over a fratricidal conflict amongst his own Uzbek militias.

    Lãnh chúa Afghanistan Rashid Dostum đã từng chủ trì một cuộc xung đột đẫm máu giữa các lực lượng dân quân Uzbekistan của mình.

  • In Sudan, warlord Abdul Wahid El Nur mounted an insurgency against the government in Darfur.

    Ở Sudan, lãnh chúa Abdul Wahid El Nur đã phát động cuộc nổi loạn chống lại chính quyền ở Darfur.

  • In Mozambique, warlord Dominic Tambukwe led an infamous guerrilla movement that killed an estimated 200,000 people during the country's civil war.

    Ở Mozambique, lãnh chúa Dominic Tambukwe đã lãnh đạo một phong trào du kích khét tiếng đã giết chết khoảng 200.000 người trong cuộc nội chiến của đất nước.

  • Somali warlord Sidii Mohamed Abdi disappeared from public view after being accused of orchestrating a deadly roadside bomb attack against Somali National Army troops.

    Lãnh chúa Somalia Sidii Mohamed Abdi đã biến mất khỏi tầm nhìn của công chúng sau khi bị cáo buộc dàn dựng một vụ đánh bom ven đường chết người nhằm vào quân đội Quân đội Quốc gia Somalia.