Định nghĩa của từ conqueror

conquerornoun

chinh phục

/ˈkɒŋkərə(r)//ˈkɑːŋkərər/

Từ "conqueror" bắt nguồn từ tiếng Latin "conquerere", có nghĩa là "thu được, đạt được, giành được, chiến thắng hoặc có được". Từ tiếng Latin này được hình thành từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "together") và động từ "querere" (có nghĩa là "tìm kiếm, yêu cầu hoặc tìm kiếm"). Theo thời gian, từ tiếng Latin "conquerere" đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "conquerre" và sau đó thành tiếng Anh "conquer", từ đó "conqueror" bắt nguồn. Nguồn gốc của từ này phản ánh hành động cưỡng bức giành được hoặc đạt được thứ gì đó, cho dù là đất đai, quyền lực hay con người, thông qua quá trình vượt qua sự kháng cự.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười đi xâm chiếm, người đi chinh phục

meaningngười chiến thắng

namespace
Ví dụ:
  • Alexander the Great was hailed as a conqueror after he conquered vast territories in Asia and spread his empire far and wide.

    Alexander Đại đế được ca ngợi là một nhà chinh phục sau khi ông chinh phục những vùng lãnh thổ rộng lớn ở châu Á và mở rộng đế chế của mình đi khắp nơi.

  • The mighty Cortés was a true conqueror as he defeated the powerful Aztec empire and brought colonial rule to Mexico.

    Cortés hùng mạnh là một nhà chinh phục thực sự khi ông đánh bại đế chế Aztec hùng mạnh và thiết lập chế độ thực dân tại Mexico.

  • The legendary Genghis Khan was a feared and revered conqueror recognized for his intense military campaigns and vast empire-building skills.

    Thành Cát Tư Hãn huyền thoại là một nhà chinh phục đáng sợ và được tôn kính, được công nhận vì các chiến dịch quân sự dữ dội và kỹ năng xây dựng đế chế rộng lớn.

  • Julius Caesar is remembered as a conqueror for his successful conquests of Gaul, which expanded the Roman Empire significantly.

    Julius Caesar được nhớ đến như một nhà chinh phục vì những cuộc chinh phục thành công xứ Gaul, mở rộng đáng kể Đế chế La Mã.

  • Napoleon Bonaparte was a true conqueror, masterfully conquering numerous European nations during his rule.

    Napoleon Bonaparte là một nhà chinh phục thực sự, ông đã chinh phục thành công nhiều quốc gia châu Âu trong thời gian trị vì của mình.

  • Tsar Alexander II was revered as a conqueror after he won victories against both the Ottoman and Persian empires.

    Sa hoàng Alexander II được tôn kính như một nhà chinh phục sau khi ông giành chiến thắng trước cả đế chế Ottoman và Ba Tư.

  • The young conquistador Hernan Cortés was an excellent military strategist and emerged as a conqueror after defeating the Aztecs.

    Nhà chinh phục trẻ tuổi Hernan Cortés là một nhà chiến lược quân sự xuất sắc và nổi lên như một nhà chinh phục sau khi đánh bại người Aztec.

  • The renowned military leader Peter the Great is famed for his conquests of vast expanses of territory during his reign.

    Nhà lãnh đạo quân sự nổi tiếng Peter Đại đế nổi tiếng với các cuộc chinh phục lãnh thổ rộng lớn trong thời gian trị vì của ông.

  • The fearsome Genghis Khan's domination of Central Asia earned him the title of "Conqueror of the World."

    Sự thống trị đáng sợ của Thành Cát Tư Hãn ở Trung Á đã mang lại cho ông danh hiệu "Người chinh phục thế giới".

  • The famous warrior Joan of Arc is known as a conqueror because her victories played a significant role in the Hundred Years' War between England and France.

    Nữ chiến binh nổi tiếng Joan of Arc được biết đến như một nhà chinh phục vì những chiến thắng của bà đóng vai trò quan trọng trong Chiến tranh Trăm năm giữa Anh và Pháp.

Từ, cụm từ liên quan