Định nghĩa của từ dictator

dictatornoun

nhà độc tài

/dɪkˈteɪtə(r)//ˈdɪkteɪtər/

Từ "dictator" bắt nguồn từ tiếng Latin. Ở La Mã cổ đại, một nhà độc tài là một thẩm phán nắm giữ quyền lực tuyệt đối trong một khoảng thời gian giới hạn. Thuật ngữ "dictator" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dicere", có nghĩa là "nói", và "tor", có nghĩa là "governor" hoặc "chỉ huy". Một nhà độc tài La Mã được Thượng viện chọn để đưa ra các quyết định quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng hoặc khẩn cấp. Vai trò của họ là kiểm soát nhà nước và đưa ra các quyết định cần thiết, nhưng không nắm giữ quyền lực vĩnh viễn. Sau khi hoàn thành nhiệm kỳ, nhà độc tài sẽ từ chức và trả lại quyền lực cho Thượng viện. Khái niệm về nhà độc tài đã phát triển theo thời gian và ngày nay thuật ngữ này thường gắn liền với các nhà lãnh đạo độc đoán hoặc chuyên quyền nắm giữ quyền lực đáng kể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào)

meaningngười đọc cho (người khác) viết, người đọc chính tả

namespace

a political leader who has complete power over a country, especially one who has gained it using military force

một nhà lãnh đạo chính trị có toàn quyền lực đối với một quốc gia, đặc biệt là người đã giành được nó bằng vũ lực quân sự

Ví dụ:
  • The country suffered at the hands of a series of military dictators.

    Đất nước phải chịu đau khổ dưới tay của một loạt các nhà độc tài quân sự.

  • The country has been ruled by a dictator for over a decade, who has suppressed all forms of opposition and dissent.

    Đất nước này đã bị một nhà độc tài cai trị trong hơn một thập kỷ, người đã đàn áp mọi hình thức đối lập và bất đồng chính kiến.

  • The leader's desire for absolute power has turned him into a ruthless dictator who will stop at nothing to maintain control.

    Khao khát quyền lực tuyệt đối của nhà lãnh đạo đã biến ông ta thành một tên độc tài tàn nhẫn, không từ bất cứ thủ đoạn nào để duy trì quyền kiểm soát.

  • The people live in fear of their dictator, who has brutally silenced any challenge to his authority.

    Người dân sống trong nỗi sợ hãi về tên độc tài, kẻ đã tàn bạo dập tắt mọi thách thức đối với quyền lực của mình.

  • The regime of the dictator has resulted in widespread human rights abuses and political repression.

    Chế độ độc tài đã dẫn đến tình trạng vi phạm nhân quyền và đàn áp chính trị tràn lan.

Ví dụ bổ sung:
  • The country has long been ruled by a fascist dictator.

    Đất nước này từ lâu đã bị cai trị bởi một tên độc tài phát xít.

  • He was seen by many as a benevolent dictator.

    Nhiều người coi ông là một nhà độc tài nhân từ.

a person who behaves as if they have complete power over other people, and tells them what to do

một người cư xử như thể họ có toàn quyền đối với người khác và bảo họ phải làm gì

Ví dụ:
  • Her father was a dictator and the whole family was afraid of him.

    Cha cô là một nhà độc tài và cả gia đình đều sợ ông ta.