Định nghĩa của từ tyrant

tyrantnoun

bạo chúa

/ˈtaɪrənt//ˈtaɪrənt/

Từ "tyrant" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tyrannos" (τύραννος), dùng để chỉ một người cai trị đã nắm quyền thông qua việc cướp đoạt hoặc nổi loạn thay vì thông qua thừa kế hoặc bầu cử. Những bạo chúa Hy Lạp đầu tiên thường bị thu hút bởi quyền lực vì tham vọng và sự xảo quyệt của họ, và sự cai trị của họ thường được đánh dấu bằng sự tàn ác và áp bức. Thuật ngữ "tyrant" được sử dụng để mô tả những cá nhân như Pisistratus và Peisistratus, những người đã nắm quyền ở Athens và cai trị bằng nắm đấm sắt. Người dân Athens, những người coi trọng dân chủ và bình đẳng, đã coi những người cai trị này với sự nghi ngờ và khinh thường, và thuật ngữ "tyrant" đã trở thành từ đồng nghĩa với sự chuyên chế và áp bức. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "tyrant" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ai thực hiện quyền lực hoặc kiểm soát tuyệt đối, thường theo cách tàn nhẫn hoặc tàn bạo. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng để mô tả những người cai trị lạm dụng quyền lực và thẩm quyền của mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbạo chúa, kẻo bạo ngược

namespace
Ví dụ:
  • The ruthless leader of the dictatorship was known as a tyrant by the oppressed people who suffered under his harsh regime.

    Kẻ lãnh đạo tàn nhẫn của chế độ độc tài này được người dân bị áp bức, những người phải chịu đựng chế độ khắc nghiệt của ông ta, coi là một bạo chúa.

  • The spoiled billionaire's stubborn and despotic behavior earned him a reputation as a tyrant among his business associates.

    Hành vi bướng bỉnh và chuyên quyền của vị tỷ phú hư hỏng này khiến ông ta bị các cộng sự kinh doanh coi là kẻ bạo chúa.

  • The cruel mayor's tyrannical rule left the townspeople living in constant fear and misery.

    Chế độ cai trị tàn bạo của viên thị trưởng khiến người dân thị trấn sống trong sợ hãi và đau khổ thường trực.

  • The iron-handed ruler's tyranny left the people questioning whether freedom was just a distant memory.

    Chế độ bạo ngược của nhà cai trị độc tài khiến người dân tự hỏi liệu tự do có phải chỉ là một ký ức xa vời hay không.

  • The tyrannical behavior of the coach was eroding the confidence and morale of the team.

    Hành vi chuyên quyền của huấn luyện viên đã làm xói mòn sự tự tin và tinh thần của toàn đội.

  • The military strongman's tyrant ways prevented the people from enjoying their basic human rights.

    Chế độ bạo ngược của nhà độc tài quân sự đã ngăn cản người dân được hưởng những quyền cơ bản của con người.

  • The autocratic president's tyrannical policies left the citizens feeling powerless and oppressed.

    Chính sách bạo ngược của vị tổng thống độc tài khiến người dân cảm thấy bất lực và bị áp bức.

  • The bullying boss's tyranny was driving the staff to the brink of desperation.

    Sự chuyên quyền của ông chủ đã đẩy nhân viên đến bờ vực tuyệt vọng.

  • The tyrant's cruel edicts left the population cowering in fear and despair.

    Những sắc lệnh tàn bạo của bạo chúa khiến dân chúng sợ hãi và tuyệt vọng.

  • The dictator's iron grip on power reduced the people to just surviving rather than thriving.

    Sự kìm kẹp quyền lực của nhà độc tài đã khiến người dân chỉ còn có thể tồn tại thay vì phát triển.