Định nghĩa của từ tyranny

tyrannynoun

sự chuyên chế

/ˈtɪrəni//ˈtɪrəni/

Từ "tyranny" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tyrannos" (τύραννος), có nghĩa là "king" hoặc "ruler". Ở Hy Lạp cổ đại, bạo chúa là người cai trị lên nắm quyền thông qua các biện pháp vi hiến, chẳng hạn như đảo chính, và nắm giữ quyền lực tuyệt đối mà không quan tâm đến luật pháp hoặc ý kiến ​​của người dân. Thuật ngữ này ban đầu có hàm ý trung lập, chỉ đơn giản ám chỉ một người cai trị thuộc một loại cụ thể, chứ không phải mang ý nghĩa tiêu cực hoặc miệt thị. Tuy nhiên, khi Hy Lạp cổ đại trở nên dân chủ hơn, thuật ngữ "tyranny" mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ một người cai trị lạm dụng quyền lực và coi thường luật pháp cũng như quyền của người dân. Ngày nay, thuật ngữ "tyranny" được dùng để mô tả bất kỳ hình thức chính quyền hoặc chính quyền nào mang tính áp bức, áp bức và hạn chế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bạo ngược, sự chuyên chế

meaninghành động bạo ngược, hành động chuyên chế

meaningchính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế

namespace

unfair or cruel use of power or authority

sử dụng quyền lực hoặc thẩm quyền một cách không công bằng hoặc tàn ác

Ví dụ:
  • a victim of oppression and tyranny

    nạn nhân của sự áp bức và bạo ngược

  • The children had no protection against the tyranny of their father.

    Những đứa trẻ không được bảo vệ trước sự bạo ngược của cha mình.

  • the tyrannies of Nazi rule

    sự chuyên chế của chế độ Đức Quốc xã

  • These days it seems we must all submit to the tyranny of the motor car.

    Ngày nay có vẻ như tất cả chúng ta đều phải chịu sự thống trị của ô tô.

  • The dictator's reign was marked by tyranny, as he suppressed all forms of dissent and ruled with an iron fist.

    Triều đại của tên độc tài này được đánh dấu bằng sự chuyên chế, khi ông đàn áp mọi hình thức bất đồng chính kiến ​​và cai trị bằng nắm đấm sắt.

the rule of a tyrant; a country under this rule

sự cai trị của một bạo chúa; một đất nước dưới sự cai trị này

Ví dụ:
  • Any political system refusing to allow dissent becomes a tyranny.

    Bất kỳ hệ thống chính trị nào từ chối cho phép sự bất đồng chính kiến ​​đều trở thành chế độ chuyên chế.

Từ, cụm từ liên quan