Định nghĩa của từ combatant

combatantnoun

chiến binh

/ˈkɒmbətənt//kəmˈbætnt/

Từ có nguồn gốc Tiếng Anh trung đại (là tính từ được sử dụng trong huy hiệu học để mô tả hai con sư tử đối mặt với nhau với hai chân trước giơ lên): từ tiếng Pháp cổ, hiện tại phân từ của combatre ‘chiến đấu’, từ tiếng Latinh muộn combattere, từ com- ‘cùng với’ + battere, biến thể của tiếng Latinh batuere ‘chiến đấu’.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchiến đấu, tham chiến

examplecombatant comrades: bạn chiến đấu

examplecombatant forces: lực lượng chiến đấu

examplecombatant arms: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến

type danh từ

meaningchiến sĩ, người chiến đấu

examplecombatant comrades: bạn chiến đấu

examplecombatant forces: lực lượng chiến đấu

examplecombatant arms: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến

namespace
Ví dụ:
  • The wounded combatant was rushed to the field hospital for immediate medical attention.

    Người chiến sĩ bị thương đã được đưa ngay đến bệnh viện dã chiến để được chăm sóc y tế.

  • The prisoner of war was charged as an enemy combatant and held in captivity without trial.

    Tù nhân chiến tranh bị buộc tội là chiến binh địch và bị giam cầm mà không được xét xử.

  • The combatant's training had prepared him for the physical and mental demands of war.

    Quá trình huấn luyện đã chuẩn bị cho người lính những yêu cầu về thể chất và tinh thần của chiến tranh.

  • The combatant regretted having to resort to violence but was willing to do whatever it takes to win the battle.

    Người chiến binh hối hận vì phải dùng đến bạo lực nhưng sẵn sàng làm bất cứ điều gì cần thiết để giành chiến thắng.

  • The combatant's uniform was a testament to the dedication and sacrifice required to serve their country.

    Bộ quân phục của chiến binh là minh chứng cho sự tận tụy và hy sinh cần có để phục vụ đất nước.

  • The combatant's strategy was to outmaneuver and overwhelm the enemy forces.

    Chiến lược của người tham chiến là đánh bại và áp đảo lực lượng địch.

  • The combatant distinguished themselves by displaying bravery and selflessness under fire.

    Những chiến binh này đã thể hiện lòng dũng cảm và sự vị tha của mình trong hỏa lực.

  • The combatant's discipline and combat readiness were recognized with a prestigious medal of honor.

    Kỷ luật và tinh thần sẵn sàng chiến đấu của chiến binh đã được ghi nhận bằng một huân chương danh dự danh giá.

  • The combatant's comradeship and camaraderie were a crucial factor in their success on the battlefield.

    Tình đồng chí và tình đồng chí của chiến binh là yếu tố quan trọng quyết định thành công của họ trên chiến trường.

  • The combatant's hard-earned respect from their peers was a testament to their character and professionalism.

    Sự tôn trọng mà các chiến binh khó khăn lắm mới giành được từ đồng đội là minh chứng cho tính cách và sự chuyên nghiệp của họ.

Từ, cụm từ liên quan