Định nghĩa của từ anarchy

anarchynoun

vô chính phủ

/ˈænəki//ˈænərki/

Từ "anarchy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "anarkhos" (ἀναρχός) được triết gia Hy Lạp Plato đặt ra trong tác phẩm "The Statesman" (khoảng năm 380 TCN). Trong bối cảnh này, thuật ngữ này ám chỉ một người cai trị hoặc nhà lãnh đạo vô luật pháp hoặc không có thẩm quyền. Tiền tố "an-" (không có) và gốc "arkhos" (người cai trị) kết hợp lại để tạo thành một từ có nghĩa là "không có người cai trị" hoặc "không có thẩm quyền". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "anarchy" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu mô tả tình trạng vô luật pháp hoặc hỗn loạn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm một triết lý chính trị bác bỏ thẩm quyền và chính phủ, ủng hộ một xã hội không có chính quyền trung ương hoặc cơ quan quản lý. Ngày nay, chủ nghĩa vô chính phủ thường gắn liền với các hệ tư tưởng chống độc tài và chống nhà nước, mặc dù ý nghĩa ban đầu của nó vẫn gần với trạng thái hỗn loạn hoặc mất trật tự hơn là một hệ tư tưởng chính trị cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng vô chính phủ

meaningtình trạng hỗn loạn

namespace
Ví dụ:
  • In the heart of the city, a group of anarchists espoused their belief in a society without rules or hierarchy.

    Ngay tại trung tâm thành phố, một nhóm người theo chủ nghĩa vô chính phủ theo đuổi niềm tin vào một xã hội không có luật lệ hay thứ bậc.

  • The protesters called for an end to government control and the establishment of anarchic principles, such as self-organization and mutual aid.

    Những người biểu tình kêu gọi chấm dứt sự kiểm soát của chính phủ và thiết lập các nguyên tắc vô chính phủ, chẳng hạn như tự tổ chức và tương trợ lẫn nhau.

  • The anarchist community rejected the notion of authority and instead relied on collective decision-making and direct action to achieve their goals.

    Cộng đồng vô chính phủ bác bỏ khái niệm về thẩm quyền và thay vào đó dựa vào việc ra quyết định tập thể và hành động trực tiếp để đạt được mục tiêu của họ.

  • The chaotic scenes that ensued during the riot could be a sign of the chaos that might come with the total absence of law and order in an anarchic society.

    Cảnh hỗn loạn xảy ra trong cuộc bạo loạn có thể là dấu hiệu của sự hỗn loạn có thể xảy ra khi luật pháp và trật tự hoàn toàn không còn trong một xã hội vô chính phủ.

  • The historian argued that anarchism, in its purest form, is a philosophical position that rejects all forms of oppression, particularly those that stem from coercive institutions.

    Nhà sử học lập luận rằng chủ nghĩa vô chính phủ, ở dạng tinh khiết nhất, là một lập trường triết học bác bỏ mọi hình thức áp bức, đặc biệt là những hình thức bắt nguồn từ các thể chế cưỡng bức.

  • Some criticize the utopian nature of anarchism, claiming that it is impractical and unrealistic in the context of modern society.

    Một số người chỉ trích bản chất không tưởng của chủ nghĩa vô chính phủ, cho rằng nó không thực tế và không khả thi trong bối cảnh xã hội hiện đại.

  • The anarchist manifesto called for the abolition of the state and the establishment of a decentralized, free society where individuals can make their own decisions and live according to their desires.

    Bản tuyên ngôn của chủ nghĩa vô chính phủ kêu gọi bãi bỏ nhà nước và thiết lập một xã hội tự do, phi tập trung, nơi mọi cá nhân có thể tự đưa ra quyết định và sống theo mong muốn của mình.

  • The anarchist movement has had a significant impact on political and social thought, inspiring many important philosophers and thinkers.

    Phong trào vô chính phủ đã có tác động đáng kể đến tư tưởng chính trị và xã hội, truyền cảm hứng cho nhiều nhà triết học và tư tưởng quan trọng.

  • As the protests grew more violent, there were calls to reestablish law and order to prevent the breakdown of society into anarchy.

    Khi các cuộc biểu tình ngày càng trở nên bạo lực, đã có những lời kêu gọi tái lập luật pháp và trật tự để ngăn chặn xã hội rơi vào tình trạng hỗn loạn.

  • The anarchist philosophy claims that true liberation comes from the overthrow of oppressive institutions and the establishment of a free society built on principles of solidarity, mutual aid, and self-determination.

    Triết lý vô chính phủ cho rằng sự giải phóng thực sự đến từ việc lật đổ các thể chế áp bức và thiết lập một xã hội tự do dựa trên các nguyên tắc đoàn kết, tương trợ và tự quyết.