Định nghĩa của từ wanton

wantonadjective

bừa bãi

/ˈwɒntən//ˈwɑːntən/

Từ "wanton" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wantan" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "ước một điều ước" hoặc "mong muốn". Theo thời gian, ý nghĩa của "wanton" đã chuyển sang mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó cư xử theo cách vui tươi, vô tư hoặc tinh nghịch. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu kỷ luật, sự buông thả liều lĩnh hoặc sự coi thường thẩm quyền. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "wanton wold wyrd" được dùng để mô tả số phận hoặc vận may của một người, cho thấy rằng mong muốn của một người có thể vừa là phước lành vừa là lời nguyền. Ngày nay, từ "wanton" thường được dùng để mô tả hành vi liều lĩnh, bốc đồng hoặc quá nuông chiều. Bất chấp sự phát triển phức tạp của nó, ý tưởng cốt lõi của "wanton" vẫn gắn liền với ý tưởng về ham muốn và việc theo đuổi ý thích của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn

examplethe wind is wantoning with the leaves: gió đùa giỡn với lá

examplewanton breeze: gió đùa giỡn

meaninglung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích

examplewanton slaughter: sự tàn sát bừa bãi

examplewanton insult: sự chửa bậy

meaningphóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính

examplewanton love: tình yêu bất chính

examplea wanton woman: người đàn bà dâm đãng

examplewanton thoughts: tư tưởng dâm ô

type danh từ

meaningngười đàn bà dâm đãng

examplethe wind is wantoning with the leaves: gió đùa giỡn với lá

examplewanton breeze: gió đùa giỡn

namespace

causing harm or damage deliberately and for no acceptable reason

gây tổn hại hoặc thiệt hại có chủ ý và không có lý do chấp nhận được

Ví dụ:
  • wanton destruction

    sự phá hủy bừa bãi

  • a wanton disregard for human life

    một sự coi thường bừa bãi đối với cuộc sống con người

  • the wanton killing of innocent creatures

    sự giết hại bừa bãi những sinh vật vô tội

  • The detective discovered that the heist was committed by a group of wanton thieves who had no regard for the law.

    Thám tử phát hiện ra rằng vụ trộm được thực hiện bởi một nhóm trộm tàn bạo và không coi trọng luật pháp.

  • Some visitors to the park engage in wanton acts of vandalism, leaving trash and graffiti behind.

    Một số du khách đến công viên đã có những hành động phá hoại vô ý thức, để lại rác và hình vẽ bậy.

behaving in a way that is thought to be immoral; thought to have many sexual partners

cư xử theo cách được cho là vô đạo đức; được cho là có nhiều bạn tình