Định nghĩa của từ dissolute

dissoluteadjective

giải tán

/ˈdɪsəluːt//ˈdɪsəluːt/

Từ "dissolute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissoluto", bắt nguồn từ "dissolvens", có nghĩa là "loosening" hoặc "tháo gỡ". Từ tiếng Latin này là một động từ và tính từ "dissoluto" được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó lỏng lẻo hoặc không bị trói buộc, dù là nghĩa bóng hay nghĩa đen. Trong tiếng Anh, từ "dissolute" ban đầu dùng để chỉ một vật nào đó lỏng lẻo hoặc không bị trói buộc, nhưng sau đó nó lại mang hàm ý đạo đức, mô tả một người hoặc một vật nào đó phóng túng, vô đạo đức hoặc tham nhũng. Nghĩa của "dissolute" này xuất hiện vào thế kỷ 15 và được dùng để mô tả những cá nhân bị coi là vô đạo đức, suy đồi hoặc tham nhũng, cũng như các xã hội hoặc hệ thống bị coi là hỗn loạn. Ngày nay, từ "dissolute" vẫn được dùng để mô tả những hành vi hoặc tình trạng được coi là đáng chê trách về mặt đạo đức hoặc hỗn loạn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchơi bời phóng đãng

namespace
Ví dụ:
  • His wild lifestyle had turned him into a dissolute debauchee, constantly partying and neglecting his responsibilities.

    Lối sống phóng túng đã biến ông thành một kẻ trụy lạc, liên tục tiệc tùng và bỏ bê trách nhiệm của mình.

  • The aristocratic society of the time was rife with dissolute aristocrats, spending their days drinking, gambling and attending elaborate balls.

    Xã hội quý tộc thời đó đầy rẫy những quý tộc phóng đãng, họ dành cả ngày để uống rượu, đánh bạc và tham dự những buổi khiêu vũ xa hoa.

  • It was no surprise that she fell in love with a dissolute artist, consumed by his passions and disregard for convention.

    Không có gì ngạc nhiên khi cô ấy yêu một nghệ sĩ phóng túng, đắm chìm trong đam mê và coi thường các quy ước.

  • The dissolute gang ran a lucrative smuggling operation, flaunting their wealth and following no law but their own selfish desires.

    Băng đảng trụy lạc này điều hành hoạt động buôn lậu béo bở, phô trương sự giàu có và không tuân theo luật pháp nào ngoài những ham muốn ích kỷ của riêng chúng.

  • The dissolute heir to the family fortune was the talk of the town, known for his wild parties and reckless spending.

    Người thừa kế gia sản của gia tộc là tâm điểm chú ý của thị trấn, nổi tiếng với những bữa tiệc xa hoa và thói tiêu xài hoang phí.

  • The dissolute detective could barely keep his eyes open, having spent the night in a drunken binge.

    Tên thám tử trụy lạc này gần như không thể mở mắt nổi vì đã say xỉn suốt đêm.

  • The dissolute adolescent was a regular at the local nightclub, smoking, drinking and dancing the night away.

    Cậu thiếu niên phóng đãng này thường xuyên lui tới hộp đêm địa phương, hút thuốc, uống rượu và nhảy múa suốt đêm.

  • The dissolute woman continued to lead a life of excess, drowning her sorrows in alcohol, drugs and extramarital affairs.

    Người phụ nữ phóng đãng này tiếp tục sống một cuộc sống xa hoa, đắm chìm nỗi buồn trong rượu, ma túy và ngoại tình.

  • The dissolute family was a disgrace to the community, known for their debauchery and immoral behaviour.

    Gia đình sa đọa này là nỗi ô nhục của cộng đồng, nổi tiếng vì sự trụy lạc và hành vi vô đạo đức.

  • The dissolute prince was a constant embarrassment to the royal family, leading a life of frivolity and wastefulness.

    Vị hoàng tử phóng đãng này luôn khiến hoàng gia xấu hổ vì lối sống phù phiếm và phung phí.