tính từ
thả cương
thả lỏng, không kiềm chế
unbridled rage: cơn giận không kiềm chế được
không kiềm chế được
/ʌnˈbraɪdld//ʌnˈbraɪdld/"Unbridled" bắt nguồn từ sự kết hợp của "un-" (có nghĩa là "not") và "bridled." "Bridle" ám chỉ mũ bảo hiểm dùng để điều khiển ngựa, tượng trưng cho sự kiềm chế. Do đó, "unbridled" có nghĩa là "không có dây cương", biểu thị sự thiếu kiểm soát, kiềm chế hoặc kỷ luật. Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, phản ánh tầm quan trọng của ngựa và sự kiểm soát của chúng trong xã hội thời trung cổ. Sự mở rộng ẩn dụ của từ này để mô tả những cảm xúc hoặc hành vi không kiềm chế đã diễn ra ngay sau đó.
tính từ
thả cương
thả lỏng, không kiềm chế
unbridled rage: cơn giận không kiềm chế được
Niềm đam mê học hỏi của cô ấy là vô bờ bến và cô ấy không bao giờ có đủ thông tin mới.
Sau khi đội của anh giành được lợi thế dẫn trước, niềm vui sướng tột độ hiện rõ trên khuôn mặt anh.
Tiếng cười của đứa trẻ không ngừng vang lên khi cô bé chơi với những con thú đồ chơi của mình.
Tình yêu của ông dành cho môn thể thao mạo hiểm là vô bờ bến và ông không thể nghĩ ra bất kỳ hoạt động nào thú vị hơn.
Sự tò mò không kiềm chế đã thôi thúc cô khám phá những vùng đất mới và tìm ra những viên ngọc ẩn giấu.
Niềm đam mê âm nhạc của ông là vô bờ bến và màn trình diễn của ông khiến khán giả phải kinh ngạc.
Cơn giận dữ tột độ dâng trào trong cô khi nghe tin khủng khiếp này.
Thật khó để kiềm chế nguồn năng lượng vô hạn của con ngựa khi nó phi nước đại qua cánh đồng.
Sự ủng hộ hết mình của cô dành cho đội bóng yêu thích được thể hiện rõ trên khán đài khi cô reo hò ầm ĩ sau mỗi bàn thắng.
Tiếng cười sảng khoái của anh đã mang lại niềm vui cho cả căn phòng và nâng cao tinh thần của mọi người.