Định nghĩa của từ promiscuous

promiscuousadjective

dâm đãng

/prəˈmɪskjuəs//prəˈmɪskjuəs/

Từ "promiscuous" bắt nguồn từ tiếng Latin "promiscus", có nghĩa là "trộn lẫn với nhau" hoặc "bừa bãi". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "pro" (có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước") và "miscere" (có nghĩa là "trộn"). Từ "promiscuous" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ thứ gì đó được trộn lẫn hoặc pha trộn, chẳng hạn như hỗn hợp hỗn tạp các thành phần trong nấu ăn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để mô tả hành vi của con người, đặc biệt là hoạt động tình dục, ám chỉ một người hoặc một thứ gì đó hoạt động tình dục với nhiều bạn tình hoặc sẵn sàng cho những lời tán tỉnh tình dục. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "promiscuous" thường được dùng để mô tả hành vi được coi là không theo quy ước hoặc đáng ngờ về mặt đạo đức, nhưng nó cũng có thể chỉ đơn giản có nghĩa là ai đó hoặc vật gì đó sẵn sàng tham gia vào nhiều hoạt động hoặc mối quan hệ khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn

examplea promiscuous gathering: cuộc tụ tập lộn xộn

examplea promiscuous crowd: đám đông hỗn tạp

examplea promiscuous heap of rubbish: đống rác lẫn lộn các thứ

meaningbừa bãi, không phân biệt

examplepromiscuous massacrre: sự tàn sát bừa bãi

examplepromiscuous hospitality: sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp)

meaningchung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn

namespace

having many sexual partners

có nhiều bạn tình

Ví dụ:
  • promiscuous behaviour

    hành vi bừa bãi

  • a promiscuous lifestyle

    một lối sống buông thả

  • to be sexually promiscuous

    lăng nhăng tình dục

  • a sexually promiscuous society

    một xã hội quan hệ tình dục bừa bãi

  • She has a reputation for being promiscuous, with numerous past relationships and frequent hookups.

    Cô có tiếng là người dễ dãi, từng có nhiều mối quan hệ trong quá khứ và thường xuyên quan hệ tình dục.

taken from a wide range of sources, especially without careful thought

lấy từ nhiều nguồn khác nhau, đặc biệt là không suy nghĩ cẩn thận

Ví dụ:
  • promiscuous reading

    đọc bừa bãi

  • a stylistically promiscuous piece of music

    một tác phẩm âm nhạc có phong cách hỗn tạp